WEBSITE ĐANG HOẠT ĐỘNG DEMO VÀ RA MẮT CHÍNH THỨC VÀO 10/05/2025

Giỏ Hàng
Giỏ hàng chưa có sản phẩm nào
- +
CATALOGUECATALOGUE CB500XCATALOGUE CB500X (2019+)BỘ PHỤ TÙNG F – 30 CATALOGUE GÁC CHÂN HONDA CB500X

Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:

BỘ PHỤ TÙNG F - 30 CATALOGUE GÁC CHÂN HONDA CB500X

SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE

TRANG TÀI LIỆU NHÓM TÀI LIỆU
BỘ PHỤ TÙNG E8 CATALOGUE CLUTCH HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 49 CATALOGUE TEM CẢNH BÁO HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 50 CATALOGUE TEM / TRANG TRÍ HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 45 CATALOGUE YẾM GIỮA HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 48 CATALOGUE DỤNG CỤ HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 CATALOGUE KÉT NƯỚC HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 43 CATALOGUE ỐP TRÊN / CHẮN GIÓ HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 39 CATALOGUE SƯỜN XE HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 38 CATALOGUE BỘ DÂY ĐIỆN HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 38 - 20 CATALOGUE CUỘN ĐÁNH LỬA HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 36 CATALOGUE ĐÈN HẬU HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 37 CATALOGUE ẮC QUY HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 34 CATALOGUE CHẮN BÙN SAU HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 35 CATALOGUE ĐÈN XI - NHAN HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 33 CATALOGUE GIẢM XÓC SAU HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 32 CATALOGUE GẮP SAU HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 31 CATALOGUE CHÂN CHỐNG BÊN HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 27 CATALOGUE ỐNG XẢ (PÔ) HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 29 CATALOGUE BÀN ĐẠP HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 25 - 20 CATALOGUE VAN ĐIỆN TỪ BƠM KHÍ PHỤ HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 26 CATALOGUE BẦU LỌC HƠI XĂNG (CANISTER) HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 24 CATALOGUE ỐP HÔNG HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 25 CATALOGUE LỌC GIÓ HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 23 - 10 CATALOGUE ĐUÔI XE HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 21 CATALOGUE BÌNH XĂNG / BƠM XĂNG HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 23 CATALOGUE YÊN XE HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 17 CATALOGUE CỤM HEO THẮNG SAU HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 19 - 40 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 40 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 15 CATALOGUE CỤM TAY THẮNG SAU HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 11 CATALOGUE PHUỘC TRƯỚC HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 12 CATALOGUE CỤM HEO THẮNG TRƯỚC HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 10 CATALOGUE CHẮN BÙN TRƯỚC HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 7 CATALOGUE GHI ĐÔNG / CỔ PHUỘC TRÊN HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 9 CATALOGUE CỔ LÁI HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 20 CATALOGUE CỤM MÔ - ĐUN ABS HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 40 CATALOGUE ỐNG DẦU THẮNG HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TRƯỚC (CB500X) HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F5 - 10 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TRƯỚC (CB400XA / CB500XA) HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 3 CATALOGUE GƯƠNG CHIẾU HẬU HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 4 CATALOGUE CỤM TAY PHANH / CÔNG TẮC / DÂY CÁP HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 2 CATALOGUE ĐỒNG HỒ CONTERMET HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG EOP2 CATALOGUE BỘ GIOĂNG B HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 1 CATALOGUE ĐÈN PHA HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG EOP1 CATALOGUE BỘ GIOĂNG A HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 21 CATALOGUE VAN NHIỆT (THERMOSTAT) HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 23 CATALOGUE CỤM BƯỚM GA (THROTTLE BODY) HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 - 20 CATALOGUE BỘ TRUYỀN ĐỘNG (TRỤC PHỤ) HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 CATALOGUE TRỐNG CHUYỂN SỐ HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 16 CATALOGUE TRỤC KHUỶU / PÍT - TÔNG HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 - 10 CATALOGUE BỘ TRUYỀN ĐỘNG (TRỤC CHÍNH) HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E14 CATALOGUE CÁCTE BƠM NHỚT HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E15 CATALOGUE CÁCTE MÁY HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E13 CATALOGUE MÔ - TƠ ĐỀ HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E11 CATALOGUE MÁY PHÁT ĐIỆN HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E12 CATALOGUE BƠM NƯỚC HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E9 CATALOGUE BỘ LY HỢP KHỞI ĐỘNG HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E10 CATALOGUE NẮP MÁY PHÁT ĐIỆN AC HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E6 CATALOGUE NẮP LỐC MÁY BÊN PHẢI HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E4 CATALOGUE BỘ TĂNG CAM CAM HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E3 CATALOGUE CAM / XUPAP HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E2 CATALOGUE ĐẦU XY LANH HONDA CB500X Engines
BỘ PHỤ TÙNG E1 CATALOGUE NẮP ĐẦU XY LANH HONDA CB500X Engines

HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 0983.888.624 (Quang DO)

DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE

STT Tên phụ tùng Giá Số lượng
1 50600MKPJ00 - Để Chân ( Gác Chân ) Phải Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50600MKPJ00 671.760 
2 50611MKPJ80 - Bạc Đệm 12.7X11 Cb500X ( 2019+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50611MKPJ80 23.100 
3 50612MM5000 - Tay Cầm Bên Phải Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Msx 125 Sf, Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Cb300R ( 2019+ ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50612MM5000 104.760 
4 50617445840 - Lò Xo Để Chân ( Gác Chân ) Phải Msx 125 50617445840 10.800 
5 50619MM5000 - Tấm Định Vị Cụm Cần Để Chân ( Gác Chân ) Sau Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Msx 125 Sf, Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Cb300R ( 2019+ ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50619MM5000 23.760 
6 50639ML0010 - Chốt Cài Thanh Để Chân ( Gác Chân ) Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Msx 125 Sf, Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Cbr150R ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2022 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) 50639ML0010 106.700 
7 50642MM5000 - Tay Cầm Bên Trái Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Msx 125 Sf, Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Cb300R ( 2019+ ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50642MM5000 103.680 
8 50644445840 - Lò Xo Để Chân ( Gác Chân ) Trái Msx 125 2017 50644445840 77.760 
9 50661MJED00 - Cao Su ( Caosu ) Để Chân ( Gác Chân ) Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50661MJED00 35.640 
10 50700MJWJ00 - Để Chân ( Gác Chân ) Trái Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50700MJWJ00 565.920 
11 50710KYJ900 - Cao Su ( Caosu ) Để Chân ( Gác Chân ) Cb500X ( 2019+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50710KYJ900 30.240 
12 50711KET600 - Ống Đệm Để Chân ( Gác Chân ) Sau Phải Cb500X ( 2019+ ) , Click 110 ( 2006+ ) , Air Blade 110 ( 03 / 2007 - 12 / 2012 ) , Cb500X ( 2021+ ) 50711KET600 71.280 
13 50712KET600 - Ống Đệm Để Chân ( Gác Chân ) Sau Trái Cb500X ( 2019+ ) , Click 110 ( 2006+ ) , Air Blade 110 ( 03 / 2007 - 12 / 2012 ) , Cb500X ( 2021+ ) 50712KET600 69.120 
14 50714KBA930 - Tấm Đệm Cao Su ( Caosu ) Để Chân ( Gác Chân ) Cb500X ( 2019+ ) , Dream 110, Cb500X ( 2021+ ) 50714KBA930 8.640 
15 50715MKPJ80 - Để Chân ( Gác Chân ) Phải Cb500X ( 2019+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50715MKPJ80 714.960 
16 50725MGZJ00 - Để Chân ( Gác Chân ) Trái Cb500X ( 2019+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50725MGZJ00 477.360 
17 90115MV9000 - Bu Lông Bắt Đệm Cao Su ( Caosu ) Để Chân ( Gác Chân ) Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Msx 125 Sf, Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Cb300R ( 2019+ ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 90115MV9000 18.360 
18 90116MGZJ00 - Bu Lông 8X22 Cb500X ( 2019+ ) , Rebel 300 ( Cmx300 ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) 90116MGZJ00 15.400 
19 92501080250A - Bu Lông 8X20 Cb500X ( 2019+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 92501080250A 39.600 
20 9410106000 - Đệm Phẳng ( Long Đền ) 6Mm Xe Ga, Xe Số 9410106000 5.400 
21 9410208000 - Đệm 8Mm Sh300I 2017 9410208000 11.000 
22 9420116150 - Chốt Chẻ 1.6X15 Xe Ga, Xe Số 9420116150 5.500 
23 9420120150 - Chốt Chẻ 2.0X15 Cub - C70, Dream, Future, Wave 9420120150 6.600 
24 9501582000 - Chốt B Để Chân ( Gác Chân ) Sau Air Blade 9501582000 9.900 

BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Phương Thức Thanh Toán

Xem Ngay

Nghĩa Vụ Bên Bán Và Bên Mua

Xem Ngay

Điều Khoản Sử Dụng

Xem Ngay

Chính Sách Bảo Mật Thông Tin

Xem Ngay