WEBSITE ĐANG HOẠT ĐỘNG DEMO VÀ RA MẮT CHÍNH THỨC VÀO 10/05/2025

Giỏ Hàng
Giỏ hàng chưa có sản phẩm nào
- +
CATALOGUECATALOGUE SHCATALOGUE SH 125 / SH 160 (2024)BỘ PHỤ TÙNG F – 12 CATALOGUE ỐP TRƯỚC HONDA SH 125 – SH 160

Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:

BỘ PHỤ TÙNG F - 12 CATALOGUE ỐP TRƯỚC HONDA SH 125 - SH 160

SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE

TRANG TÀI LIỆU NHÓM TÀI LIỆU
BỘ PHỤ TÙNG F - 47 CATALOGUE NHÃN CẢNH BÁO HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 48 CATALOGUE TEM HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 - 1 CATALOGUE CỤM DÂY ĐIỆN (SH125DR,ADR / SH160DR,ADR) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 43 CATALOGUE BÌNH DỰ TRỮ HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 46 CATALOGUE DỤNG CỤ HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 42 CATALOGUE KHUNG XE HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 - 10 CATALOGUE CỤM DÂY ĐIỆN PHỤ / CUỘN ĐÁNH LỬA (SH125DP,ADP / SH160DP,ADP) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 - 11 CATALOGUE CỤM DÂY ĐIỆN PHỤ / CUỘN ĐÁNH LỬA (SH125DR,ADR / SH160DR,ADR) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 CATALOGUE CỤM DÂY ĐIỆN (SH125DP,ADP / SH160DP,ADP) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 39 CATALOGUE CHẮN BÙN SAU / ĐÈN SOI BIỂN SỐ HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 40 CATALOGUE BÌNH ĐIỆN HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 38 - 10 CATALOGUE ĐÈN HẬU HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 36 CATALOGUE GIẢM XÓC SAU HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 37 - 10 CATALOGUE ĐÈN BÁO RẼ TRƯỚC HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 30 CATALOGUE ỐNG XẢ HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 35 CATALOGUE CHÂN CHỐNG HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 28 CATALOGUE LỌC GIÓ HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 22 - 10 CATALOGUE BÁNH SAU HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 23 CATALOGUE CÀNG NHÚN HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 20 - 20 CATALOGUE BÁNH TRƯỚC HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 21 CATALOGUE NGÀM PHANH SAU HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 27 CATALOGUE HỘP NGƯNG TỤ HƠI XĂNG HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 18 - 1 CATALOGUE NGÀM PHANH TRƯỚC (SH125AD / SH160AD) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 24 CATALOGUE YÊN XE / HỘP ĐỰNG ĐỒ HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 26 CATALOGUE BÌNH XĂNG HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 18 CATALOGUE NGÀM PHANH TRƯỚC (SH125D / SH160D) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 15 CATALOGUE ỐP THÂN HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 17 CATALOGUE GIẢM XÓC TRƯỚC HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 10 CATALOGUE ĐỂ CHÂN PHÍA SAU HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 6 CATALOGUE XY LANH CHÍNH PHANH SAU HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 CATALOGUE SÀN ĐỂ CHÂN HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 10 CATALOGUE CỔ LÁI HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 11 CATALOGUE CHẮN BÙN TRƯỚC HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 9 CATALOGUE ỐNG TAY LÁI / ỐP TAY LÁI HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 7 - 10 CATALOGUE BỘ ĐIỀU BIẾN ABS HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 1 CATALOGUE XY LANH CHÍNH PHANH TRƯỚC (SH125AD / SH160AD) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 7 CATALOGUE ỐNG DẦU PHANH SAU / ỐNG PHANH HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 4 CATALOGUE CÔNG TẮC / DÂY GA HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 CATALOGUE XY LANH CHÍNH PHANH TRƯỚC (SH125D / SH160D) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 3 CATALOGUE GƯƠNG HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 1 CATALOGUE ĐÈN PHA HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 2 CATALOGUE ĐỒNG HỒ HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 22 CATALOGUE BỘ HỌNG GA / KIM PHUN XĂNG HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 20 CATALOGUE TRỤC CƠ / PISTON HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 - 20 CATALOGUE VÁCH MÁY TRÁI HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 - 10 CATALOGUE VÁCH MÁY PHẢI HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 - 10 CATALOGUE BỘ TRUYỀN ĐỘNG HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 CATALOGUE MÁ TĨNH PULY BỊ ĐỘNG HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 14 - 1 CATALOGUE KÉT TẢN NHIỆT (SH125DR,ADR / SH160DR,ADR) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 16 CATALOGUE MÁ TĨNH PULY CHỦ ĐỘNG HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 14 CATALOGUE KÉT TẢN NHIỆT (SH125DP,ADP / SH160DP,ADP) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 13 CATALOGUE ỐP BÊN TRÁI ĐỘNG CƠ HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 10 CATALOGUE ĐỀ A.C.G. HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 11 CATALOGUE BƠM DẦU HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 9 CATALOGUE BƠM NƯỚC LÀM MÁT HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 6 - 1 CATALOGUE XY LANH (SH125DR,ADR / SH160DR,ADR) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 6 CATALOGUE XY LANH (SH125DP,ADP / SH160DP,ADP) HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 5 CATALOGUE XÍCH CAM / CĂNG XÍCH CAM HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 4 CATALOGUE TRỤC CAM / XUPAP HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 2 CATALOGUE ỐP ĐẦU QUY LÁT HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 3 CATALOGUE ĐẦU QUY LÁT HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 46 CATALOGUE DỤNG CỤ HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 47 CATALOGUE NHÃN CẢNH BÁO HONDA SH 125 - SH 160 Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 48 CATALOGUE TEM HONDA SH 125 - SH 160 Engines

HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 0983.888.624 (Quang DO)

DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE

STT Tên phụ tùng Giá Số lượng
1 64300K0RV00ZA - Nhựa Bộ Mặt Nạ Trước *R368C* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64300K0RV00ZA 250.560 
1 64300K0RV00ZD - Nhựa Bộ Mặt Nạ Trước *Nhb35P* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64300K0RV00ZD 250.560 
1 64300K0RV00ZE - Nhựa Bộ Mặt Nạ Trước *Nhb25M* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64300K0RV00ZE 250.560 
1 64300K0RV00ZF - Mặt Nạ Trước *Nha76M* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 64300K0RV00ZF 248.400 
2 64301K0RV00 - Nhựa Ốp Trang Trí Dưới Phía Trước Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64301K0RV00 305.640 
3 64302K0RV00ZA - Nhựa Ốp Cạnh Trước Bên Phải *R368C* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64302K0RV00ZA 233.280 
3 64302K0RV00ZD - Nhựa Ốp Cạnh Trước Bên Phải *Nhb35P* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64302K0RV00ZD 233.280 
3 64302K0RV00ZE - Nhựa Ốp Cạnh Trước Bên Phải *Nhb25M* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64302K0RV00ZE 233.280 
3 64302K0RV00ZF - Nhựa Ốp Cạnh Trước Bên Phải *Nha76M* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64302K0RV00ZF 251.640 
3 64302K0RV00ZH - Nhựa Ốp Cạnh Trước Bên Phải *Nhc60P* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64302K0RV00ZH 234.360 
3 64360K0RV60ZA - Bộ Ốp Sườn Trước Phải *Nha76M* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 64360K0RV60ZA 249.480 
3 64360K0RV60ZB - Bộ Ốp Sườn Trước Phải *Nhc60P* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 64360K0RV60ZB 232.200 
4 64303K0RV00ZA - Nhựa Ốp Cạnh Trước Bên Trái *R368C* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64303K0RV00ZA 233.280 
4 64303K0RV00ZD - Nhựa Ốp Cạnh Trước Bên Trái *Nhb35P* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64303K0RV00ZD 233.280 
4 64303K0RV00ZE - Nhựa Ốp Cạnh Trước Bên Trái *Nhb25M* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64303K0RV00ZE 233.280 
4 64303K0RV00ZF - Nhựa Ốp Cạnh Trước Bên Trái *Nha76M* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64303K0RV00ZF 253.800 
4 64303K0RV00ZH - Nhựa Ốp Cạnh Trước Bên Trái *Nhc60P* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64303K0RV00ZH 234.360 
4 64370K0RV60ZA - Bộ Ốp Sườn Trước Trái *Nha76M* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 64370K0RV60ZA 250.560 
5 64304K0RV00 - Nhựa Ốp Dưới Trước Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64304K0RV00 64.800 
6 64305K0RV00ZA - Nhựa Bộ Ốp Ống Yếm Trái *Nh1* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64305K0RV00ZA 201.960 
6 64305K0SV50ZA - Nhựa Bộ Ốp Ống Yếm Trái *Nh1* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64305K0SV50ZA 205.200 
6 64305K0SV80ZA - Bộ Ốp Ống Yếm Trái *Nha76M* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 64305K0SV80ZA 200.880 
6 64305K0SV50ZC - Bộ Ốp Ống Yếm Trái *Nhc60P* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 64305K0SV50ZC 200.880 
6 64305K0SV80ZB - Bộ Ốp Ống Yếm Trái *R368C* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 64305K0SV80ZB 201.960 
6 64305K0SV80ZC - Bộ Ốp Ống Yếm Trái *Nhb35P* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 64305K0SV80ZC 201.960 
7 64307K0RV00 - Nhựa Nắp Trang Trí Phía Trước Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64307K0RV00 201.960 
8 64350K0RV00ZA - Nhựa Nắp Khóa Khẩn Cấp *R368C* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64350K0RV00ZA 90.720 
8 64350K0RV00ZE - Nhựa Nắp Khóa Khẩn Cấp *Nhb25M* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64350K0RV00ZE 97.200 
8 64350K0RV00ZD - Nhựa Nắp Khóa Khẩn Cấp *Nhb35P* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64350K0RV00ZD 97.200 
8 64350K0RV00ZF - Nhựa Nắp Khóa Khẩn Cấp *Nha76M* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64350K0RV00ZF 97.200 
8 64350K0RV00ZM - Nhựa Nắp Khóa Khẩn Cấp *Nhc60P* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64350K0RV00ZM 97.200 
9 64355K0RV00 - Nhựa Giá Bắt Công Tắc Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64355K0RV00 29.160 
10 64455K0RV01 - Dây Cáp Mở Nắp Nhiên Liệu Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 64455K0RV01 39.960 
10 64455K0RV41 - Dây Cáp Mở Nắp Nhiên Liệu Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 64455K0RV41 41.040 
11 80160K0RV00ZA - Nhựa Nắp Ốp Bình Xăng *Nh1* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 80160K0RV00ZA 19.440 
4 64370K0RV60ZB - Bộ Ốp Sườn Trước Trái *Nhc60P* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 64370K0RV60ZB 232.200 
11 80160K0RV00ZB - Nhựa Nắp Mở Bình Xăng *Yr286R* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 80160K0RV00ZB 20.520 
12 80161K12V00 - Đệm Nắp Bình Xăng Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 80161K12V00 10.800 
13 80165K0RV00 - Bản Lề Nắp Mở Bình Xăng Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 80165K0RV00 158.760 
14 80181K0RV00 - Thanh Trượt Bản Lề Nắp Mở Bình Xăng Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 80181K0RV00 9.720 
15 81131K0RV00ZA - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *Nh1* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81131K0RV00ZA 177.120 
15 81131K0RV00ZB - Nhựa Ốp Dưới Bên Trong *Yr286R* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81131K0RV00ZB 183.600 
16 81132KTF670 - Nhựa Móc Treo Đồ Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 09 / 2009 - 10 / 2016 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 02 / 2013 - 02 / 2015 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81132KTF670 66.960 
17 81134K0RV00ZA - Nhựa Hốc Đựng Bên Trong *R368C* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81134K0RV00ZA 164.160 
17 81134K0RV00ZD - Nhựa Hốc Đựng Bên Trong *Nhb35P* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81134K0RV00ZD 164.160 
17 81134K0RV00ZE - Nhựa Hốc Đựng Bên Trong *Nhb25M* Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81134K0RV00ZE 164.160 
17 81134K0RV40ZD - Ốp Trên Bên Trong *Nhb25M* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 81134K0RV40ZD 164.160 
17 81134K0RV40ZA - Ốp Trên Bên Trong *R368C* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 81134K0RV40ZA 166.320 
17 81134K0RV40ZC - Ốp Trên Bên Trong *Nhb35P* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 81134K0RV40ZC 164.160 
17 81134K0RV00ZF - Nhựa Ốp Trong Phía Trên *Nha76M* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81134K0RV00ZF 168.480 
17 81134K0RV00ZM - Nhựa Ốp Trong Phía Trên *Nhc60P* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81134K0RV00ZM 168.480 
17 81134K0RV40ZE - Ốp Trên Bên Trong *Nha76M* Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , 81134K0RV40ZE 166.320 
18 81136KTF670 - Chốt Cài Móc Hộp Chứa Đồ Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81136KTF670 18.700 
19 81137KTF670 - Lò Xo Móc Hộp Chứa Đồ Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81137KTF670 12.100 
20 81138KTF670 - Phanh Cài ( Phe Cài ) Hộp Chứa Đồ Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81138KTF670 9.900 
21 90116K2PV61 - Chốt Cài Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Wave Alpha 110 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Vision 110 ( 2023 ) , Goldwing ( 2023 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 90116K2PV61 10.800 
22 90302KWWA00 - Đai Ốc 4Mm Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 09 / 2009 - 10 / 2016 ) , Msx 125 Sf, Dream 110, Sh Mode ( 07 / 2020+ ) , Pcx ( 01 / 2018+ ) , Wave 110 Rsx ( 2014 - 2018 ) , Super Cub C125, Blade 110 ( 2016 ) , Vision 110 ( 08 / 2011 - 08 / 2014 ) , Vision 110 ( 09 / 2014+ ) , Blade 110 ( 10 / 2020+ ) , Pcx ( 2014 - 2017 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 02 / 2013 - 02 / 2015 ) , Wave 110 Rsx K07 ( 2012 ) , Pcx 160 K1Z ( 2021+ ) , Lead 125 ( 2022 ) , Air Blade 125 K27A ( 2012 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Air Blade 125 K27G ( 2014 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Pcx 125 / Pcx 150 ( Ww125J Ww150J ) ( 2017 - 2020 ) , Vario 160 ( 2023 ) , Cbr150R ( 2021 ) , Wave Rsx 110 ( 2019 ) , Wave 110 S ( 04 / 2009 - 04 / 2013 ) / Wave 110 Rs ( 04 / 2009 - 04 / 2013 ) / Wave 110 Rsx ( 09 / 2009 - 03 / 2012 ) , Air Blade 110 ( 03 / 2007 - 12 / 2012 ) , Wave 110 K03V ( 2014 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Wave Rsx 110 Kww ( 2013 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) , Air Blade 125 ( 12 / 2012 - 11 / 2015 ) , Pcx 125 K35A ( Ww125E ) ( 2013 ) 90302KWWA00 7.560 
23 90666K59A11 - Kẹp Ốp Yếm Trước Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Air Blade 125 ( 11 / 2015 - 12 / 2019 ) , Msx 125 Sf, Sh Mode ( 07 / 2020+ ) , Air Blade 125 / Air Blade 150 ( 2020+ ) , Pcx ( 01 / 2018+ ) , Super Cub C125, Future 125 Fi ( 2021+ ) , Wave Alpha 110 ( 2021+ ) , Vision 110 ( 2021+ ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Pcx 160 K1Z ( 2021+ ) , Lead 125 ( 2022 ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Future 125 K73 ( 2020 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Wave Alpha 110 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Pcx 125 / Pcx 150 ( Ww125J Ww150J ) ( 2017 - 2020 ) , Vario 160 ( 2023 ) , Air Blade 125 / Air Blade 160 K2Z K3A ( 2023+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cbr150R ( 2021 ) , Vision 110 ( 2023 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Wave 110 K89 ( 2017 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 90666K59A11 6.600 
24 93500040120G - Vít 4X12 Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 Và 150 Italia ( 2005 - 2008 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 93500040120G 14.300 
25 9390334410 - Vít Tự Ren 4X16 Air Blade, Wave 9390334410 5.500 
26 9390334480 - Vít Tự Ren 4X16 Air Blade, Pcx, Sh, Sh Mode, Spacy, Vision, Wave 9390334480 8.800 
27 9390335210 - Vít Tự Ren 5X12 Sh, Wave 9390335210 14.300 

BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Phương Thức Thanh Toán

Xem Ngay

Nghĩa Vụ Bên Bán Và Bên Mua

Xem Ngay

Điều Khoản Sử Dụng

Xem Ngay

Chính Sách Bảo Mật Thông Tin

Xem Ngay