Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 - 10 CATALOGUE HỘP SỐ (CMX1100A / A2) HONDA REBEL 1100 (2023)

-
1
22815MGED01 - Vòng Gioăng 28Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[1]22815MGED01
76.680 VNĐ
-
2
23210MJPG80 - Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Hộp Số Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[2]23210MJPG80
6.072.840 VNĐ
-
3
23213HL4000 - Tấm Chặn Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[3]23213HL4000
262.440 VNĐ
-
4
23231MJPG80 - Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Ngoài Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[4]23231MJPG80
4.911.840 VNĐ
-
5
23451MKSE50 - Bánh Răng Số 3 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) ( 24 Răng ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[5]23451MKSE50
2.862.000 VNĐ
-
6
23471MKSE50 - Bánh Răng Số 4 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[6]23471MKSE50
2.862.000 VNĐ
-
7
23491MKSE50 - Bánh Răng Số 5 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[7]23491MKSE50
2.012.040 VNĐ
-
8
23492HL4000 - Bạc Đệm 32X35X13.5 Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[8]23492HL4000
258.500 VNĐ
-
9
23511MKSE50 - Bánh Răng Số 6 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[9]23511MKSE50
1.937.520 VNĐ
-
10
23512MGED00 - Bạc Đệm 40X43X12.5 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[10]23512MGED00
349.800 VNĐ
-
11
90030GHB630 - Bu Lông 6X14 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[11]90030GHB630
35.200 VNĐ
-
11
90030GHB630 - Bu Lông 6X14 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[11]90030GHB630
35.200 VNĐ
-
12
90403MK2300 - Vòng Đệm Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[12]90403MK2300
104.500 VNĐ
-
13
90445KE5000 - Vòng Đệm 32Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[13]90445KE5000
66.000 VNĐ
-
14
90452MCA000 - Vòng Đệm 32X17X1.667 Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[14]90452MCA000
48.400 VNĐ
-
15
90463HL4000 - Vòng Đệm 28X42X2 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[15]90463HL4000
139.700 VNĐ
-
16
90493MGED00 - Vòng Đệm 40Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[16]90493MGED00
156.200 VNĐ
-
17
90604MCA780 - Phanh Cài ( Phe Cài ) 32Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[17]90604MCA780
58.300 VNĐ
-
18
90605MGED00 - Phanh Cài ( Phe Cài ) 40Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[18]90605MGED00
139.700 VNĐ
-
19
91003MJPG81 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 25X56X15 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[19]91003MJPG81
678.240 VNĐ
-
20
91023HL4003 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 40X76X18 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[20]91023HL4003
716.040 VNĐ
-
21
91024HL4003 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Kim 28X32X21 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[21]91024HL4003
194.400 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 23.977.540 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 22 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc