Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 CATALOGUE TRỤC KHUỶU / PÍT - TÔNG HONDA REBEL 1100 (2023)

-
1
23211MJPG50 - Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Hộp Số Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[1]23211MJPG50
3.542.400 VNĐ
-
2
23213HL4000 - Tấm Chặn Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[2]23213HL4000
262.440 VNĐ
-
3
23220MJPG50 - Trục Thứ Cấp Hộp Số Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[3]23220MJPG50
3.916.080 VNĐ
-
4
23421MKSE00 - Bánh Răng Số 1 Trục Thứ Cấp Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[4]23421MKSE00
2.103.840 VNĐ
-
5
23431MKSE00 - Bánh Răng Số 2 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[5]23431MKSE00
1.245.240 VNĐ
-
6
23441MKSE00 - Bánh Răng Số 2 Trục Thứ Cấp Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[6]23441MKSE00
1.937.520 VNĐ
-
7
23442MS2610 - Bạc Đệm 30X11.2 Rebel 1100 ( 2022 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Cb650R ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[7]23442MS2610
206.800 VNĐ
-
8
23451MKSE00 - Bánh Răng Số 3 & 4 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[8]23451MKSE00
2.421.360 VNĐ
-
9
23461MKSE00 - Bánh Răng Số 3 Trục Thứ Cấp Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[9]23461MKSE00
2.012.040 VNĐ
-
10
-
11
23463MJPG50 - Bạc Đệm 30X36X9.4 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[11]23463MJPG50
327.800 VNĐ
-
12
23481MKSE00 - Bánh Răng Số 4 Trục Thứ Cấp Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[12]23481MKSE00
1.937.520 VNĐ
-
13
23482MR7000 - Bạc Đệm 28X13.5 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[13]23482MR7000
280.500 VNĐ
-
14
23491MKSE00 - Bánh Răng Số 5 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[14]23491MKSE00
1.967.760 VNĐ
-
15
23495KY1000 - Bạc Đệm 22X13 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[15]23495KY1000
244.200 VNĐ
-
16
23495MM5000 - Bạc Đệm 28X13 Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[16]23495MM5000
198.000 VNĐ
-
17
23501MKSE00 - Bánh Răng Số 5 Trục Thứ Cấp Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[17]23501MKSE00
2.163.240 VNĐ
-
18
23511MKSE00 - Bánh Răng Số 6 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[18]23511MKSE00
2.058.480 VNĐ
-
19
23521MKSE00 - Bánh Răng Số 6 Trục Thứ Cấp Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[19]23521MKSE00
2.237.760 VNĐ
-
20
23801MEED00 - Nhông Trước 16 Răng Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[20]23801MEED00
663.120 VNĐ
-
21
24261283000 - Chốt Dẫn Hướng Càng Gạt Số Rebel 500 2018[21]24261283000
61.600 VNĐ
-
22
90030GHB630 - Bu Lông 6X14 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[22]90030GHB630
35.200 VNĐ
-
22
957010601400 - Bu Lông 6X14 Xe Ga, Xe Số[22]957010601400
5.500 VNĐ
-
23
90037422003 - Bu Lông 10Mm Rebel 500 2018[23]90037422003
29.700 VNĐ
-
24
-
25
-
26
90453KSRA00 - Đệm Chặn 22X32X1.5 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[26]90453KSRA00
68.200 VNĐ
-
27
90455ML7000 - Vòng Đệm 22Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[27]90455ML7000
47.300 VNĐ
-
28
90458729920 - Vòng Đệm 28Mm Cbr1000Rr 2018[28]90458729920
51.700 VNĐ
-
29
90459438000 - Vòng Đệm 10.2Mm Rebel 500 2018[29]90459438000
22.000 VNĐ
-
30
-
31
90463MCJ000 - Vòng Đệm 28Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[31]90463MCJ000
83.600 VNĐ
-
32
-
33
90464MCJ000 - Vòng Đệm 28Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[33]90464MCJ000
83.600 VNĐ
-
34
-
35
-
36
91001MJPG51 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 28X76X18 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[36]91001MJPG51
768.960 VNĐ
-
37
91002MCH003 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 63 / 22U Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[37]91002MCH003
479.520 VNĐ
-
38
91023MM5641 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Kim 22Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[38]91023MM5641
419.040 VNĐ
-
39
91207MBB013 - Phớt ( Phốt ) Dầu 39X72X8 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[39]91207MBB013
115.560 VNĐ
-
40
9456072200 - Khoen Chặn 72Mm[40]9456072200
86.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 32.527.780 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 41 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc