Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 - 11 CATALOGUE HỘP SỐ (TRỤC CHÍNH) (DCT) HONDA GOLDWING 2023

-
1
22814RGC003 - Vòng Đệm 21.2Mm Goldwing ( 2023 )[1]22814RGC003
127.440 VNĐ
-
2
22815MGED01 - Vòng Gioăng 28Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[2]22815MGED01
76.680 VNĐ
-
3
23210MKCA00 - Trục Chính Hộp Số Goldwing ( 2023 )[3]23210MKCA00
8.839.800 VNĐ
-
4
23212MKCA00 - Tấm Chặn Vòng Bi ( Bạc Đạn ) A Goldwing ( 2023 )[4]23212MKCA00
327.240 VNĐ
-
5
23213MKCA00 - Tấm Chặn Vòng Bi ( Bạc Đạn ) B Goldwing ( 2023 )[5]23213MKCA00
426.600 VNĐ
-
6
23230MKCA00 - Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Ngoài Goldwing ( 2023 )[6]23230MKCA00
8.199.360 VNĐ
-
7
23235MKCA00 - Bạc Chặn Ly Hợp Thứ Cấp Goldwing ( 2023 )[7]23235MKCA00
745.800 VNĐ
-
8
23451MKCA00 - Bánh Răng Số 3 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Goldwing ( 2023 )[8]23451MKCA00
3.998.160 VNĐ
-
9
23462MCA000 - Bạc Đệm 32Mm Goldwing ( 2023 )[9]23462MCA000
265.100 VNĐ
-
10
23471MKCA00 - Bánh Răng Số 4 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Goldwing ( 2023 )[10]23471MKCA00
1.944.000 VNĐ
-
11
23472MKCA00 - Bạc Đệm 42X45X11.5 Goldwing ( 2023 )[11]23472MKCA00
270.600 VNĐ
-
12
23491MKCA00 - Bánh Răng Số 5 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Goldwing ( 2023 )[12]23491MKCA00
3.237.840 VNĐ
-
13
23511MKCA00 - Bánh Răng Số 6 Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Goldwing ( 2023 )[13]23511MKCA00
3.237.840 VNĐ
-
14
23531MKCA00 - Bánh Răng Đầu Trục Sơ Cấp ( Cốt Láp ) Goldwing ( 2023 )[14]23531MKCA00
2.263.680 VNĐ
-
15
23532MKCA00 - Bạc Đệm 32X14 Goldwing ( 2023 )[15]23532MKCA00
309.100 VNĐ
-
16
23551MKCA00 - Nhông M - Rvs 25 Răng Goldwing ( 2023 )[16]23551MKCA00
1.270.080 VNĐ
-
17
23552MKCA01 - Xích Rvs Goldwing ( 2023 )[17]23552MKCA01
1.724.800 VNĐ
-
18
90231MCH000 - Đai Ốc 25Mm Goldwing ( 2023 )[18]90231MCH000
125.400 VNĐ
-
19
90417HL4000 - Vòng Đệm 25X40X2 Goldwing ( 2023 )[19]90417HL4000
86.900 VNĐ
-
20
90451VM0000 - Vòng Đệm 25X40X2 Goldwing ( 2023 )[20]90451VM0000
89.100 VNĐ
-
21
90452MKCA00 - Vòng Đệm 32X31X1 Goldwing ( 2023 )[21]90452MKCA00
52.800 VNĐ
-
22
90493MKCA00 - Vòng Đệm 42X49.5X1.5 Goldwing ( 2023 )[22]90493MKCA00
154.000 VNĐ
-
23
90554MCA000 - Vòng Đệm 28Mm Goldwing ( 2023 )[23]90554MCA000
40.700 VNĐ
-
24
90601MGED00 - Kẹp 33.2Mm Goldwing ( 2023 )[24]90601MGED00
68.200 VNĐ
-
25
90602MKCA00 - Phanh Cài ( Phe Cài ) 42Mm Goldwing ( 2023 )[25]90602MKCA00
86.900 VNĐ
-
26
90603MKCA00 - Bạc Đệm Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Kim Goldwing ( 2023 )[26]90603MKCA00
573.100 VNĐ
-
27
90604MCA780 - Phanh Cài ( Phe Cài ) 32Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[27]90604MCA780
58.300 VNĐ
-
28
90604MGED00 - Bạc Đệm Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Kim Goldwing ( 2023 )[28]90604MGED00
147.400 VNĐ
-
29
91012PZ4003 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 28X33X16.8 Goldwing ( 2023 )[29]91012PZ4003
171.720 VNĐ
-
30
91021ML3003 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 28X32X27.2 Goldwing ( 2023 )[30]91021ML3003
220.320 VNĐ
-
31
91023MKCA01 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 40X76X18 Goldwing ( 2023 )[31]91023MKCA01
629.640 VNĐ
-
32
91024MKCA01 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 25X62X17 Goldwing ( 2023 )[32]91024MKCA01
439.560 VNĐ
-
33
91306MGED01 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 23.3X1.9 Goldwing ( 2023 )[33]91306MGED01
36.720 VNĐ
-
34
91320RT4003 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 35.5X1.9 Goldwing ( 2023 )[34]91320RT4003
68.040 VNĐ
-
35
957010601600 - Bu Lông 6X16 Xe Ga, Xe Số[35]957010601600
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 40.318.420 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 35 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc