Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 CATALOGUE VÁCH MÁY HONDA SH 350 (2023)

-
1
11100K1BT00 - Thân Máy Phải Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[1]11100K1BT00
3.344.760 VNĐ
-
1
11100K1BT20 - Thân Máy Phải Sh 350 ( 2023 )[1]11100K1BT20
3.339.600 VNĐ
-
2
11103K04930 - Bạc Đêm Bắt Động Cơ Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[2]11103K04930
342.360 VNĐ
-
3
11104K04930 - Bạc Cao Su ( Caosu ) Bắt Động Cơ Trái Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[3]11104K04930
211.680 VNĐ
-
4
11105KTW900 - Bạc Trong Bắt Động Cơ Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[4]11105KTW900
352.000 VNĐ
-
5
11200K1BT00 - Thân Máy Trái Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[5]11200K1BT00
4.673.160 VNĐ
-
5
11200K1BT20 - Thân Máy Trái Sh 350 ( 2023 )[5]11200K1BT20
4.759.700 VNĐ
-
6
11205KTW900 - Gioăng Ống Dẫn Dầu Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[6]11205KTW900
35.640 VNĐ
-
7
13312KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]13312KTW901
207.360 VNĐ
-
7
13313KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]13313KTW901
207.360 VNĐ
-
7
13314KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]13314KTW901
207.360 VNĐ
-
7
13315KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]13315KTW901
207.360 VNĐ
-
7
13316KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Phải Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]13316KTW901
207.360 VNĐ
-
7
13317KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Phải Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]13317KTW901
207.360 VNĐ
-
7
13318KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Phải Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]13318KTW901
207.360 VNĐ
-
7
13319KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Phải Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]13319KTW901
207.360 VNĐ
-
8
13322KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Trái Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]13322KTW901
207.360 VNĐ
-
8
13323KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Trái Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]13323KTW901
207.360 VNĐ
-
8
13324KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Trái Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]13324KTW901
207.360 VNĐ
-
8
13325KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Trái Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]13325KTW901
207.360 VNĐ
-
8
13326KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Trái Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]13326KTW901
207.360 VNĐ
-
8
13327KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Trái Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]13327KTW901
207.360 VNĐ
-
8
13328KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Trái Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]13328KTW901
207.360 VNĐ
-
8
13329KTW901 - Bạc Trục Khuỷu ( Biên ) Trái Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]13329KTW901
207.360 VNĐ
-
9
-
10
15153HN7000 - Lọc Dầu ( Lọc Nhớt ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[10]15153HN7000
129.600 VNĐ
-
11
15155300000 - Bạc Đệm Phớt ( Phốt ) O - Ring Sh 300[11]15155300000
60.500 VNĐ
-
11
15156K1BT20 - Bạc Đệm Phớt ( Phốt ) O - Ring Sh 350 ( 2023 )[11]15156K1BT20
50.760 VNĐ
-
12
15155HP0A00 - Bạc Đệm Phớt ( Phốt ) O - Ring Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[12]15155HP0A00
78.100 VNĐ
-
12
15155K1BT20 - Bạc Đệm Phớt ( Phốt ) O - Ring Sh 350 ( 2023 )[12]15155K1BT20
50.760 VNĐ
-
13
15201K1BT00 - Zích Lơ Piston Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[13]15201K1BT00
119.880 VNĐ
-
13
15201K1BT20 - Zích Lơ Piston Sh 350 ( 2023 )[13]15201K1BT20
118.800 VNĐ
-
14
15220K53D00 - Van An Toàn Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[14]15220K53D00
455.760 VNĐ
-
15
15231413020 - Van An Toàn ( Bơm Dầu ) Sh 300[15]15231413020
264.600 VNĐ
-
16
-
17
15421K04930 - Lưới Lọc Dầu ( Lọc Nhớt ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[17]15421K04930
62.640 VNĐ
-
18
32120K1BT00 - Dây Điện Phụ Áp Lực Dầu Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[18]32120K1BT00
113.300 VNĐ
-
19
-
20
38515KTW900 - Dây Dẫn Hướng Cảm Biến ( Sensor ) Đổi Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[20]38515KTW900
106.920 VNĐ
-
20
38515K1BT20 - Dây Điều Hướng Công Tắc Áp Suất Dầu Sh 350 ( 2023 )[20]38515K1BT20
47.520 VNĐ
-
21
52108KTWB00 - Đệm Đầu Giảm Xóc ( Phuộc ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[21]52108KTWB00
222.480 VNĐ
-
22
90002KTW900 - Bu Lông Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[22]90002KTW900
71.500 VNĐ
-
23
-
24
-
25
-
26
90474333000 - Vòng Đệm Kín 8Mm Air Blade, Click, Lead, Sh, Vision[26]90474333000
5.500 VNĐ
-
27
90601K1BT00 - Phanh Cài ( Phe Cài ) 65 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[27]90601K1BT00
110.000 VNĐ
-
28
91001K1BT01 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 25X56X15 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[28]91001K1BT01
336.960 VNĐ
-
29
91003K1BT01 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 6304 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[29]91003K1BT01
115.560 VNĐ
-
30
91007KTW901 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 6302 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[30]91007KTW901
93.960 VNĐ
-
31
91201K04931 - Phớt ( Phốt ) Dầu 32X64X7 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[31]91201K04931
60.480 VNĐ
-
32
91201K53D01 - Phớt ( Phốt ) Dầu 25X35X5 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[32]91201K53D01
76.680 VNĐ
-
33
91303K04930 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 14.8X2.4 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[33]91303K04930
19.440 VNĐ
-
34
91304K04930 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 15X8X2.4 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[34]91304K04930
11.880 VNĐ
-
35
91305K04930 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 16.5X2.5 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[35]91305K04930
14.040 VNĐ
-
36
-
37
91307K04930 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 9.8X2.4 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[37]91307K04930
14.040 VNĐ
-
38
91313K04930 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 14.7X2.2 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[38]91313K04930
17.280 VNĐ
-
39
9410105800 - Đệm Phẳng ( Long Đền ) 5Mm Sh 300[39]9410105800
19.800 VNĐ
-
40
9410912000 - Đệm Bu Lông Xả Nhớt 12Mm Air Blade, Click, Lead, Pcx, Sh, Sh Mode, Spacy, Vision[40]9410912000
6.480 VNĐ
-
41
9430110160 - Chốt Định Vị 10X16 Air Blade, Lead, Pcx, Sh, Sh Mode[41]9430110160
8.640 VNĐ
-
42
9452012000 - Phanh Cài ( Phe Cài ) Trong 12Mm Winner[42]9452012000
11.000 VNĐ
-
43
9460116000 - Kẹp Piston Sh 300[43]9460116000
11.000 VNĐ
-
44
9500250000 - Kẹp Ống Dẫn Xăng C9 Xe Ga, Xe Số[44]9500250000
5.500 VNĐ
-
45
950055011030 - Ống 5X110 Pcx[45]950055011030
19.440 VNĐ
-
46
957010605500 - Bu Lông 6X55 Air Blade, Click, Lead, Spacy, Vision[46]957010605500
7.700 VNĐ
-
47
957010607500 - Bu Lông Đầu Có Gờ 6X75 Dunk 2014[47]957010607500
7.700 VNĐ
-
48
957010801200 - Bu Lông 8X12 Air Blade, Click, Future, Lead, Pcx, Sh, Sh Mode, Spacy, Vision, Wave[48]957010801200
5.500 VNĐ
-
49
957010805000 - Bu Lông 8X50 Sh 125, Sh 150[49]957010805000
23.100 VNĐ
-
50
9622030178 - Chốt 3X17.8 Sh 300[50]9622030178
8.800 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 25.141.000 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 70 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc