Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 20 - 10 CATALOGUE TRỐNG CHUYỂN SỐ / NĨA CHUYỂN SỐ (DCT) HONDA GOLDWING 2023

-
1
11130MKCA00 - Thanh Kẹp Hộp Số Goldwing ( 2023 )[1]11130MKCA00
4.013.280 VNĐ
-
2
11135MKCA01 - Gioăng Thanh Kẹp Hộp Số Goldwing ( 2023 )[2]11135MKCA01
231.120 VNĐ
-
3
11370MKCA00 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Giảm Chấn Lẫy Chuyển Số Goldwing ( 2023 )[3]11370MKCA00
991.440 VNĐ
-
4
24211MKCA00 - Càng Gạt Số Goldwing ( 2023 )[4]24211MKCA00
2.077.920 VNĐ
-
5
24212MKCA00 - Càng Gạt Số Goldwing ( 2023 )[5]24212MKCA00
2.077.920 VNĐ
-
6
24213MKCA00 - Càng Gạt Số Goldwing ( 2023 )[6]24213MKCA00
1.304.640 VNĐ
-
7
24214MKCA00 - Càng Gạt Số Goldwing ( 2023 )[7]24214MKCA00
1.304.640 VNĐ
-
8
24250MKCA00 - Trục Càng Gạt Số Goldwing ( 2023 )[8]24250MKCA00
471.960 VNĐ
-
9
24300MKCA00 - Chốt Sang Số Goldwing ( 2023 )[9]24300MKCA00
7.221.960 VNĐ
-
10
24321MEB670 - Chuyển Số Goldwing ( 2023 )[10]24321MEB670
612.360 VNĐ
-
11
24322MM4000 - Bạc Đệm Chuyển Số Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[11]24322MM4000
64.900 VNĐ
-
12
24324MKCA00 - Vấu Gài Bánh Cóc A Goldwing ( 2023 )[12]24324MKCA00
151.200 VNĐ
-
13
24325MKCA00 - Vấu Gài Bánh Cóc B Goldwing ( 2023 )[13]24325MKCA00
151.200 VNĐ
-
14
24326KBH901 - Chốt Đẩy Vấu Gài Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[14]24326KBH901
101.520 VNĐ
-
15
24328MKCA00 - Tấm Dẫn Hướng Chuyển Số Goldwing ( 2023 )[15]24328MKCA00
274.320 VNĐ
-
16
24329KA3740 - Lò Xo Chốt Đẩy Vấu Gài Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[16]24329KA3740
34.100 VNĐ
-
17
24430MKCA00 - Cần Hãm Heo Số Goldwing ( 2023 )[17]24430MKCA00
239.760 VNĐ
-
18
24436MKCA20 - Lò Xo Cần Hãm Heo Số Goldwing ( 2023 )[18]24436MKCA20
62.700 VNĐ
-
19
24610MKCA00 - Trục Sang Số Goldwing ( 2023 )[19]24610MKCA00
2.900.880 VNĐ
-
20
24617MKCA01 - Bánh Răng Đề Bị Động ( 51 Răng ) Goldwing ( 2023 )[20]24617MKCA01
1.172.880 VNĐ
-
21
24651MKCA00 - Lò Xo Chuyển Số 3.8 Goldwing ( 2023 )[21]24651MKCA00
124.300 VNĐ
-
22
24652MKCA00 - Chốt Lò Xo Chuyển Số Goldwing ( 2023 )[22]24652MKCA00
102.300 VNĐ
-
23
24656MKCA00 - Tấm Chuyển Số Goldwing ( 2023 )[23]24656MKCA00
105.840 VNĐ
-
24
90010MKCA00 - Bu Lông Ống Dẫn Dầu Goldwing ( 2023 )[24]90010MKCA00
154.000 VNĐ
-
25
90022MKCA00 - Vít Chặn Heo Số Goldwing ( 2023 )[25]90022MKCA00
74.520 VNĐ
-
26
90078MKCA00 - Bu Lông 8X30 Goldwing ( 2023 )[26]90078MKCA00
49.500 VNĐ
-
27
90088HP1670 - Bu Lông 6X22 Goldwing ( 2023 )[27]90088HP1670
31.900 VNĐ
-
28
90417360000 - Vòng Đệm Rebel 500 2018[28]90417360000
15.400 VNĐ
-
29
90702MB0000 - Chốt Định Vị 8X8 Goldwing ( 2023 )[29]90702MB0000
46.200 VNĐ
-
30
91024MGSD21 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 12X18X12 Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[30]91024MGSD21
62.640 VNĐ
-
31
91026MGSD21 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 607 Zz Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[31]91026MGSD21
153.360 VNĐ
-
32
91105KZR601 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Đũa 10X13.4X15 ( China ) Goldwing ( 2023 )[32]91105KZR601
128.520 VNĐ
-
33
9430310160 - Chốt Định Vị 10X16 Gl1800 2018[33]9430310160
23.100 VNĐ
-
34
9451011000 - Phanh Cài ( Phe Cài ) Bên Ngoài 11 Gl1800 2018[34]9451011000
11.000 VNĐ
-
35
957010601600 - Bu Lông 6X16 Xe Ga, Xe Số[35]957010601600
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 26.548.780 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 35 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc