Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 6 - 11 CATALOGUE NẮP CẦN CHUYỂN SỐ (DCT) HONDA GOLDWING 2023

-
1
11360MKCA00 - Ốp Chuyển Số Goldwing ( 2023 )[1]11360MKCA00
1.638.360 VNĐ
-
2
11365MKCA01 - Gioăng Ốp Chuyển Số Goldwing ( 2023 )[2]11365MKCA01
189.000 VNĐ
-
3
11520MKCA00 - Ốp Bánh Răng Đề Bị Động Goldwing ( 2023 )[3]11520MKCA00
1.221.480 VNĐ
-
4
11525MKCA01 - Gioăng Ốp Bánh Răng Đề Bị Động Goldwing ( 2023 )[4]11525MKCA01
104.760 VNĐ
-
5
24615MKCA01 - Bánh Răng Đề Bị Động 19T 65T Goldwing ( 2023 )[5]24615MKCA01
1.576.800 VNĐ
-
6
24616MKCA01 - Bánh Răng Đề Bị Động ( 50 Răng ) Goldwing ( 2023 )[6]24616MKCA01
1.151.280 VNĐ
-
7
24618MKCA00 - Trục Bánh Răng Đề Bị Động Goldwing ( 2023 )[7]24618MKCA00
1.181.520 VNĐ
-
8
31300KVZ631 - Mô Tơ Kiểm Soát Tỉ Lệ Goldwing ( 2023 )[8]31300KVZ631
5.304.960 VNĐ
-
9
32151MKCA00 - Giá Đỡ Kẹp A Goldwing ( 2023 )[9]32151MKCA00
100.440 VNĐ
-
10
32163HL4000 - Giá Đỡ Kẹp Dây Điện Goldwing ( 2023 )[10]32163HL4000
69.120 VNĐ
-
11
38800MKCA01 - Cảm Biến ( Sensor ) Góc Nghiêng Goldwing ( 2023 )[11]38800MKCA01
7.742.520 VNĐ
-
12
38810MKCA01 - Cảm Biến ( Sensor ) Góc Nghiêng Goldwing ( 2023 )[12]38810MKCA01
2.081.160 VNĐ
-
13
64412MKCA00 - Giá Đỡ Trước Dưới Trong Goldwing ( 2023 )[13]64412MKCA00
230.040 VNĐ
-
14
64586MBWD20 - Cao Su ( Caosu ) Goldwing ( 2023 )[14]64586MBWD20
54.000 VNĐ
-
15
90001MB0000 - Bu Lông 6X52 Goldwing ( 2023 )[15]90001MB0000
70.400 VNĐ
-
16
90031MKCA00 - Bu Lông 6X35 Goldwing ( 2023 )[16]90031MKCA00
39.600 VNĐ
-
17
90033MKCA00 - Bu Lông 6X28 Goldwing ( 2023 )[17]90033MKCA00
39.600 VNĐ
-
18
90076MKCA00 - Bu Lông 8X50 Goldwing ( 2023 )[18]90076MKCA00
53.900 VNĐ
-
19
90077MKCA00 - Bu Lông 8X75 Goldwing ( 2023 )[19]90077MKCA00
59.400 VNĐ
-
20
90097MKCA00 - Bu Lông 5X20 Goldwing ( 2023 )[20]90097MKCA00
33.000 VNĐ
-
21
90512KRN730 - Vòng Đệm 26X10.5 Goldwing ( 2023 )[21]90512KRN730
49.500 VNĐ
-
22
90606MKCA00 - Phanh Cài ( Phe Cài ) 16Mm Goldwing ( 2023 )[22]90606MKCA00
40.700 VNĐ
-
23
90702MB0000 - Chốt Định Vị 8X8 Goldwing ( 2023 )[23]90702MB0000
46.200 VNĐ
-
24
91025MGSD21 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 699 Zz Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[24]91025MGSD21
171.720 VNĐ
-
25
91026MGSD21 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 607 Zz Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[25]91026MGSD21
153.360 VNĐ
-
26
91027MGSD21 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 696 Zz Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[26]91027MGSD21
133.920 VNĐ
-
27
91030MKCA01 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 8X16X4 Goldwing ( 2023 )[27]91030MKCA01
127.440 VNĐ
-
28
91204HP1601 - Phớt ( Phốt ) Dầu 10X21X5 Goldwing ( 2023 )[28]91204HP1601
73.440 VNĐ
-
29
91208689005 - Phớt ( Phốt ) Dầu 8X16X6 Gl1800 2018[29]91208689005
74.520 VNĐ
-
30
91308HN0A10 - Phớt ( Phốt ) O - Ring Cảm Biến ( Sensor ) Góc Goldwing ( 2023 )[30]91308HN0A10
35.640 VNĐ
-
31
91351HM8A51 - Phớt ( Phốt ) O - Ring Mô Tơ Điều Khiển ( Dct ) Goldwing ( 2023 )[31]91351HM8A51
69.120 VNĐ
-
32
-
33
957010602800 - Bu Lông 6X28 Cub - C70, Dream, Future, Lead, Pcx, Wave[33]957010602800
7.700 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 23.931.080 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 33 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc