WEBSITE ĐANG HOẠT ĐỘNG DEMO VÀ RA MẮT CHÍNH THỨC VÀO 10/05/2025

Giỏ Hàng
Giỏ hàng chưa có sản phẩm nào
- +
CATALOGUECATALOGUE SH MODECATALOGUE SH MODE (07/2020+)BỘ PHỤ TÙNG F – 12 CATALOGUE MẶT NẠ TRƯỚC HONDA SH MODE

Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:

BỘ PHỤ TÙNG F - 12 CATALOGUE MẶT NẠ TRƯỚC HONDA SH MODE

SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE

TRANG TÀI LIỆU NHÓM TÀI LIỆU
BỘ PHỤ TÙNG F - 48 CATALOGUE TEM - LOGO HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 46 CATALOGUE DỤNG CỤ HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 47 CATALOGUE TEM CẢNH BÁO HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 42 CATALOGUE SƯỜN XE HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 43 CATALOGUE BÌNH NƯỚC PHỤ HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 40 CATALOGUE ẮC QUY HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 CATALOGUE BỘ DÂY ĐIỆN HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 39 CATALOGUE CHẮN BÙN SAU - ĐÈN BIỂN SỐ HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 38 - 10 CATALOGUE ĐÈN HẬU KẾT HỢP HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 36 CATALOGUE GIẢM XÓC SAU HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 37 - 10 CATALOGUE ĐÈN XI - NHAN TRƯỚC HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 35 CATALOGUE CHÂN CHỐNG HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 29 CATALOGUE BẦU LỌC HƠI XĂNG (CANISTER) HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 30 CATALOGUE ỐNG XẢ (PÔ) HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 28 CATALOGUE LỌC GIÓ HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 24 CATALOGUE YÊN XE - HỘC ĐỰNG ĐỒ HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 26 CATALOGUE BÌNH XĂNG HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 20 - 20 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 22 - 10 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 18 CATALOGUE CỤM HEO THẮNG TRƯỚC (FSH125) HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 18 - 1 CATALOGUE CỤM HEO THẮNG TRƯỚC (FSH125A) HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 15 CATALOGUE BỘ ỐP THÂN XE HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 17 CATALOGUE PHUỘC TRƯỚC HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 10 CATALOGUE GÁC CHÂN SAU HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 CATALOGUE SÀN ĐỂ CHÂN - ỐP DƯỚI HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 10 CATALOGUE CỔ LÁI HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 11 CATALOGUE CHẮN BÙN TRƯỚC HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 9 CATALOGUE GHI ĐÔNG - ỐP GHI ĐÔNG HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 10 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TỔNG HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 1 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TRƯỚC (FSH125A) HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 4 CATALOGUE CỤM TAY PHANH - CÔNG TẮC - DÂY CÁP HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TRƯỚC (FSH125) HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 2 CATALOGUE ĐỒNG HỒ CONTERMET HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 3 CATALOGUE GƯƠNG CHIẾU HẬU HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 1 CATALOGUE ĐÈN PHA HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 20 CATALOGUE TRỤC KHUỶU - PÍT - TÔNG HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 22 CATALOGUE CỤM BƯỚM GA - KIM PHUN NHIÊN LIỆU HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 - 20 CATALOGUE CÁCTE MÁY BÊN TRÁI HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 - 10 CATALOGUE HỘP SỐ (TRUYỀN ĐỘNG) HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 - 10 CATALOGUE CÁCTE MÁY BÊN PHẢI HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 CATALOGUE BÁNH ĐÀ SAU (DRIVEN FACE) HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 14 CATALOGUE KÉT NƯỚC HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 16 CATALOGUE BÁNH ĐÀ TRƯỚC (DRIVE FACE) HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 11 CATALOGUE BƠM NHỚT HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 13 CATALOGUE NẮP LỐC MÁY BÊN TRÁI HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 10 CATALOGUE MÁY PHÁT ĐIỆN TÍCH HỢP ĐỀ (A.C.G. STARTER) HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 9 CATALOGUE BƠM NƯỚC HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 5 CATALOGUE BỘ TĂNG CAM CAM HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 6 CATALOGUE XY LANH HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 3 CATALOGUE ĐẦU XY LANH HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 4 CATALOGUE CAM - XUPAP HONDA SH MODE Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 2 CATALOGUE NẮP ĐẦU XY LANH HONDA SH MODE Engines

HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 0983.888.624 (Quang DO)

DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE

STT Tên phụ tùng Giá Số lượng
1 50302K1NV00 - Bát Phuốc Dưới Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 50302K1NV00 25.920 
2 64229MCSG00 - Tem Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64229MCSG00 21.600 
3 64300K1NV00ZF - Nhựa Bộ Mặt Nạ Trước *R350* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64300K1NV00ZF 143.640 
3 64300K1NV00ZE - Nhựa Bộ Mặt Nạ Trước *Pb410* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64300K1NV00ZE 143.640 
3 64300K1NV00ZD - Nhựa Bộ Mặt Nạ Trước *Nhc46* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64300K1NV00ZD 143.640 
3 64300K1NV00ZC - Nhựa Bộ Mặt Nạ Trước *Nhb18* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64300K1NV00ZC 140.400 
3 64300K1NV00ZB - Nhựa Bộ Mặt Nạ Trước *Nhb35* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64300K1NV00ZB 143.640 
3 64300K1NV00ZA - Nhựa Bộ Mặt Nạ Trước *Nhb25* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64300K1NV00ZA 143.640 
4 64301K1NV00ZA - Nhựa Ốp Trước Bên Phải *R350C* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64301K1NV00ZA 219.240 
4 64301K1NV00ZB - Nhựa Ốp Trước Bên Phải *Pb410P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64301K1NV00ZB 219.240 
4 64301K1NV00ZC - Nhựa Ốp Trước Bên Phải *Nhc46P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64301K1NV00ZC 219.240 
4 64301K1NV00ZD - Nhựa Ốp Trước Bên Phải *Nhb35P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64301K1NV00ZD 214.920 
4 64301K1NV00ZF - Nhựa Ốp Trước Bên Phải *Nhb18M* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64301K1NV00ZF 214.920 
5 64305K1NV00 - Nhựa Trang Trí Phía Trước Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64305K1NV00 303.480 
6 64308K1NV00 - Nhựa Ốp Trước Phía Dưới Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64308K1NV00 98.280 
7 64401K1NV00ZA - Nhựa Ốp Trước Bên Trái *R350C* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64401K1NV00ZA 219.240 
7 64401K1NV00ZB - Nhựa Ốp Trước Bên Trái *Pb410P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64401K1NV00ZB 219.240 
7 64401K1NV00ZF - Nhựa Ốp Trước Bên Trái *Nhb18M* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64401K1NV00ZF 214.920 
7 64401K1NV00ZC - Nhựa Ốp Trước Bên Trái *Nhc46P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64401K1NV00ZC 219.240 
7 64401K1NV00ZD - Nhựa Ốp Trước Bên Trái *Nhb35P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 64401K1NV00ZD 214.920 
8 81131K1NV00ZA - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *R350C* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81131K1NV00ZA 186.840 
8 81131K1NV00ZB - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *Pb410P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81131K1NV00ZB 186.840 
8 81131K1NV00ZC - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *Nhc46P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81131K1NV00ZC 186.840 
8 81131K1NV00ZF - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *Nhb18M* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81131K1NV00ZF 182.520 
8 81131K1NV00ZD - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *Nhb35P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81131K1NV00ZD 182.520 
9 81133K1NV00ZA - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *R350C* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81133K1NV00ZA 59.400 
9 81133K1NV00ZB - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *Pb410P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81133K1NV00ZB 59.400 
9 81133K1NV00ZC - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *Nhc46P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81133K1NV00ZC 59.400 
9 81133K1NV00ZF - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *Nhb18M* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81133K1NV00ZF 235.440 
9 81133K1NV00ZD - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *Nhb35P* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81133K1NV00ZD 221.400 
10 81135K1NV00 - Gioăng Hộp Đồ Trước Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81135K1NV00 9.720 
11 81136K1NV00ZB - Nhựa Chốt Cài Móc Hộp Chứa Đồ *Nh1* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81136K1NV00ZB 22.680 
11 81136K1NV00ZA - Chốt Cài Móc Hộp Chứa Đồ *Yr286R* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81136K1NV00ZA 27.000 
12 81137K1NV00ZB - Lò Xo Móc Hộp Chứa Đồ *Nh1* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81137K1NV00ZB 8.640 
12 81137K1NV00ZA - Lò Xo Móc Hộp Chứa Đồ *Yr286R* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81137K1NV00ZA 9.720 
13 81138K1NV00 - Phanh Cài ( Phe Cài ) Hộp Chứa Đồ Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81138K1NV00 9.720 
14 81141K1NV00ZB - Nhựa Ốp Dưới Bên Trong *Nh1* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81141K1NV00ZB 341.280 
14 81141K1NV00ZA - Nhựa Ốp Dưới Bên Trong *Yr286R* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81141K1NV00ZA 348.840 
15 81142K1NV00ZB - Nhựa Nắp Khẩn Cấp Thông Minh *Nh1* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81142K1NV00ZB 32.400 
15 81142K1NV00ZA - Nhựa Nắp Khẩn Cấp Thông Minh *Yr286R* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81142K1NV00ZA 32.400 
16 81143K1NV00ZB - Nhựa Nắp Mở Ốp Giữa Trái *Nh1* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81143K1NV00ZB 43.200 
16 81143K1NV00ZA - Nhựa Nắp Mở Ốp Giữa Trái *Yr286R* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81143K1NV00ZA 31.320 
17 81144K1NV00ZB - Nhựa Nắp Mở Ốp Giữa Phải *Nh1* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81144K1NV00ZB 22.680 
17 81144K1NV00ZA - Nhựa Nắp Mở Ốp Giữa Phải *Yr286R* Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 81144K1NV00ZA 23.760 
18 90101K0LD00 - Cao Su ( Caosu ) Đệm Sh Mode ( 07 / 2020+ ) 90101K0LD00 9.720 
19 90111162000 - Bu Lông 6Mm Cub - C70, Dream, Future, Lead, Sh, Sh Mode, Vision, Wave 90111162000 6.600 
20 90116K0AE11 - Đinh Tán 6Mm Cb300R ( 2018+ ) , Rebel 300 ( Cmx300 ) , Sh Mode ( 07 / 2020+ ) , Air Blade 125 / Air Blade 150 ( 2020+ ) , Super Cub C125, Vision 110 ( 2021+ ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Vario 160 ( 2023 ) , Air Blade 125 / Air Blade 160 K2Z K3A ( 2023+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cbr150R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Vision 110 ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2022 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) 90116K0AE11 17.280 
21 90302K29V80 - Đai Ôc Kẹp 4Mm Sh Mode ( 07 / 2020+ ) , Air Blade 125 / Air Blade 150 ( 2020+ ) , Vision 110 ( 2021+ ) , Air Blade 125 / Air Blade 160 K2Z K3A ( 2023+ ) , Vision 110 ( 2023 ) 90302K29V80 8.640 
22 90651K14A31 - Chốt Trượt Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Sh Mode ( 07 / 2020+ ) , Super Cub C125, Vision 110 ( 2021+ ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Wave Alpha 110 ( 2024 ) , Vario 160 ( 2023 ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cbr150R ( 2021 ) , Vision 110 ( 2023 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500X ( 2021+ ) 90651K14A31 18.360 
23 90666K59A11 - Kẹp Ốp Yếm Trước Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Air Blade 125 ( 11 / 2015 - 12 / 2019 ) , Msx 125 Sf, Sh Mode ( 07 / 2020+ ) , Air Blade 125 / Air Blade 150 ( 2020+ ) , Pcx ( 01 / 2018+ ) , Super Cub C125, Future 125 Fi ( 2021+ ) , Wave Alpha 110 ( 2021+ ) , Vision 110 ( 2021+ ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Pcx 160 K1Z ( 2021+ ) , Lead 125 ( 2022 ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Future 125 K73 ( 2020 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Wave Alpha 110 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Pcx 125 / Pcx 150 ( Ww125J Ww150J ) ( 2017 - 2020 ) , Vario 160 ( 2023 ) , Air Blade 125 / Air Blade 160 K2Z K3A ( 2023+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cbr150R ( 2021 ) , Vision 110 ( 2023 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Wave 110 K89 ( 2017 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 90666K59A11 6.600 
24 90677KANT00 - Đai Ốc Kẹp 5Mm Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Msx 125, Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Air Blade 125 ( 11 / 2015 - 12 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 09 / 2009 - 10 / 2016 ) , Msx 125 Sf, Dream 110, Sh Mode ( 07 / 2020+ ) , Air Blade 125 / Air Blade 150 ( 2020+ ) , Pcx ( 01 / 2018+ ) , Wave 110 Rsx ( 2014 - 2018 ) , Super Cub C125, Blade 110 ( 2016 ) , Vision 110 ( 09 / 2014+ ) , Vision 110 ( 08 / 2011 - 08 / 2014 ) , Future 125 Fi ( 2021+ ) , Blade 110 ( 10 / 2020+ ) , Wave Alpha 110 ( 2021+ ) , Vision 110 ( 2021+ ) , Pcx ( 2014 - 2017 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 02 / 2013 - 02 / 2015 ) , Click 110 ( 2006+ ) , Wave 110 Rsx K07 ( 2012 ) , Pcx 160 K1Z ( 2021+ ) , Lead 125 ( 2022 ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Future Neo Ktmj, Air Blade 125 K27A ( 2012 ) , Future 125 K73 ( 2020 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Air Blade 125 K27G ( 2014 ) , Wave Alpha 110 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Pcx 125 / Pcx 150 ( Ww125J Ww150J ) ( 2017 - 2020 ) , Future Neo 2007, Vario 160 ( 2023 ) , Air Blade 125 / Air Blade 160 K2Z K3A ( 2023+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cbr150R ( 2021 ) , Future 125 ( 2015+ ) , Vision 110 ( 2023 ) , Wave Rsx 110 ( 2019 ) , Wave 100 Kwyp ( 2013 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Pcx ( 08 / 2010 - 08 / 2012 ) , Wave 110 S ( 04 / 2009 - 04 / 2013 ) / Wave 110 Rs ( 04 / 2009 - 04 / 2013 ) / Wave 110 Rsx ( 09 / 2009 - 03 / 2012 ) , Air Blade 110 ( 03 / 2007 - 12 / 2012 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Wave 110 K03V ( 2014 ) , Wave 110 K89 ( 2017 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Wave Rsx 110 Kww ( 2013 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Wave A / Wave A+ / Wave Zx / Wave Rsv / Wave Alpha / Wave Rs / Wave S / Wave 100S Nhập, Air Blade 125 ( 12 / 2012 - 11 / 2015 ) , Lead 110 ( 01 / 2009 - 03 / 2013 ) , Pcx 125 K35A ( Ww125E ) ( 2013 ) 90677KANT00 9.720 
25 934040601200 - Bu Lông Có Đệm 6X12 Xe Ga, Xe Số 934040601200 5.500 
26 934040601600 - Bu Lông Có Đệm 6X16 Air Blade, Click, Dream, Sh 934040601600 6.600 
27 9390325320 - Vít Tự Ren 5X16 Pcx, Spacy 9390325320 6.600 
28 9390334480 - Vít Tự Ren 4X16 Air Blade, Pcx, Sh, Sh Mode, Spacy, Vision, Wave 9390334480 8.800 
29 9390335220 - Vít Tự Ren 5X12 Vision, Wave 9390335220 5.500 

BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Phương Thức Thanh Toán

Xem Ngay

Nghĩa Vụ Bên Bán Và Bên Mua

Xem Ngay

Điều Khoản Sử Dụng

Xem Ngay

Chính Sách Bảo Mật Thông Tin

Xem Ngay