WEBSITE ĐANG HOẠT ĐỘNG DEMO VÀ RA MẮT CHÍNH THỨC VÀO 10/05/2025

Giỏ Hàng
Giỏ hàng chưa có sản phẩm nào
- +
CATALOGUECATALOGUE LEADCATALOGUE LEAD 125 (2022)BỘ PHỤ TÙNG F – 13 CATALOGUE ỐP TRONG HONDA LEAD 125 (2022+)

Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:

BỘ PHỤ TÙNG F - 13 CATALOGUE ỐP TRONG HONDA LEAD 125 (2022+)

SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE

TRANG TÀI LIỆU NHÓM TÀI LIỆU
BỘ PHỤ TÙNG F - 48 CATALOGUE TEM / LOGO HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 46 CATALOGUE DỤNG CỤ HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 47 CATALOGUE TEM CẢNH BÁO HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 43 CATALOGUE BÌNH NƯỚC PHỤ HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 42 CATALOGUE SƯỜN XE HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 40 CATALOGUE ẮC QUY HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 CATALOGUE BỘ DÂY ĐIỆN HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 38 - 10 CATALOGUE CỤM ĐÈN HẬU HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 39 CATALOGUE CHẮN BÙN SAU HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 37 - 10 CATALOGUE ĐÈN XI - NHAN TRƯỚC HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 35 CATALOGUE CHÂN CHỐNG HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 36 CATALOGUE GIẢM XÓC SAU HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 30 CATALOGUE ỐNG XẢ (PÔ) HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 29 CATALOGUE BẦU LỌC HƠI XĂNG (CANISTER) HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 26 CATALOGUE BÌNH XĂNG HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 28 CATALOGUE LỌC GIÓ HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 22 - 30 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 24 CATALOGUE YÊN XE HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 20 - 40 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 17 CATALOGUE PHUỘC TRƯỚC HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 18 CATALOGUE CỤM HEO THẮNG TRƯỚC HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 16 CATALOGUE HỘC ĐỰNG ĐỒ HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 15 CATALOGUE BỘ ỐP THÂN XE HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 CATALOGUE SÀN ĐỂ CHÂN HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 10 CATALOGUE GÁC CHÂN SAU HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 12 CATALOGUE MẶT NẠ TRƯỚC HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 10 CATALOGUE CỔ LÁI HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 11 CATALOGUE CHẮN BÙN TRƯỚC HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 10 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TỔNG HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 9 CATALOGUE GHI ĐÔNG / ỐP GHI ĐÔNG HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 4 - 10 CATALOGUE CỤM TAY PHANH / CÔNG TẮC / DÂY CÁP HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 2 CATALOGUE ĐỒNG HỒ CONTERMET HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 3 CATALOGUE GƯƠNG CHIẾU HẬU HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 1 - 1 CATALOGUE ĐÈN PHA (NHX125 - 2V, 3V) HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 22 CATALOGUE CỤM BƯỚM GA / KIM PHUN NHIÊN LIỆU HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 1 CATALOGUE ĐÈN PHA (NHX125 - V) HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 - 20 CATALOGUE CÁCTE MÁY BÊN TRÁI HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 20 CATALOGUE TRỤC KHUỶU / PÍT - TÔNG HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 - 10 CATALOGUE CÁCTE MÁY BÊN PHẢI HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 - 10 CATALOGUE HỘP SỐ (TRUYỀN ĐỘNG) HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 16 CATALOGUE BÁNH ĐÀ TRƯỚC (DRIVE FACE) HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 CATALOGUE BÁNH ĐÀ SAU (DRIVEN FACE) HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 13 CATALOGUE NẮP LỐC MÁY BÊN TRÁI HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 14 CATALOGUE KÉT NƯỚC HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 10 CATALOGUE MÁY PHÁT ĐIỆN TÍCH HỢP ĐỀ (A.C.G. STARTER) HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 11 CATALOGUE BƠM NHỚT HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 9 CATALOGUE BƠM NƯỚC HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 6 CATALOGUE XY LANH HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 5 CATALOGUE BỘ TĂNG CAM CAM HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 3 CATALOGUE ĐẦU XY LANH HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 4 CATALOGUE CAM / XUPAP HONDA LEAD 125 (2022+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 2 CATALOGUE NẮP ĐẦU XY LANH HONDA LEAD 125 (2022+) Engines

HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 0983.888.624 (Quang DO)

DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE

STT Tên phụ tùng Giá Số lượng
1 64455K12V01 - Dây Cáp Mở Nắp Nhiên Liệu Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) 64455K12V01 45.360 
2 80160K12V00ZB - Nhựa Nắp Bình Xăng *Nh1* Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) 80160K12V00ZB 23.760 
2 80160K12V00ZA - Nhựa Nắp Bình Xăng *Yr286R* Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) 80160K12V00ZA 23.760 
3 80161K12V00 - Đệm Nắp Bình Xăng Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 80161K12V00 10.800 
4 80170K12V01 - Bản Lề Nắp Bình Xăng Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) 80170K12V01 158.760 
5 81132KTF670 - Nhựa Móc Treo Đồ Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 09 / 2009 - 10 / 2016 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 02 / 2013 - 02 / 2015 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81132KTF670 66.960 
6 81136KTF670 - Chốt Cài Móc Hộp Chứa Đồ Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81136KTF670 18.700 
7 81137KTF670 - Lò Xo Móc Hộp Chứa Đồ Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81137KTF670 12.100 
8 81138KTF670 - Phanh Cài ( Phe Cài ) Hộp Chứa Đồ Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) 81138KTF670 9.900 
9 81140K12V00ZS - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *Nhb35P* Lead 125 ( 2022 ) 81140K12V00ZS 190.080 
9 81140K12V00ZR - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *Nhc46P* Lead 125 ( 2022 ) 81140K12V00ZR 190.080 
9 81140K12V00ZQ - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *Pb426P* Lead 125 ( 2022 ) 81140K12V00ZQ 190.080 
9 81140K12V00ZP - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *Nha76* Lead 125 ( 2022 ) 81140K12V00ZP 207.360 
9 81140K12V00ZM - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *R350C* Lead 125 ( 2022 ) 81140K12V00ZM 189.000 
9 81140K12V00ZK - Nhựa Ốp Trên Bên Trong *Nhb18M* Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) 81140K12V00ZK 214.920 
10 81142K2TV10ZB - Nhựa Hộc Chứa Đồ Trong *Nh1* Lead 125 ( 2022 ) 81142K2TV10ZB 66.960 
10 81142K2TV10ZA - Nhựa Hộc Chứa Đồ Trong *Yr286R* Lead 125 ( 2022 ) 81142K2TV10ZA 66.960 
10 81142K2TV00ZB - Hộc Chứa Đồ Trong *Nh1* Lead 125 ( 2022 ) 81142K2TV00ZB 66.960 
11 81143K12V00 - Bản Lề Nắp Hộc Đồ Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) 81143K12V00 22.000 
12 81144K12V00ZA - Núm Nắp Bình Xăng *Nh1* Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) 81144K12V00ZA 9.720 
13 81145K12V00ZS - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *Nhb35P* Lead 125 ( 2022 ) 81145K12V00ZS 56.160 
13 81145K12V00ZR - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *Nhc46P* Lead 125 ( 2022 ) 81145K12V00ZR 56.160 
13 81145K12V00ZQ - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *Pb426P* Lead 125 ( 2022 ) 81145K12V00ZQ 56.160 
13 81145K12V00ZP - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *Nha76* Lead 125 ( 2022 ) 81145K12V00ZP 61.560 
13 81145K12V00ZM - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *R350C* Lead 125 ( 2022 ) 81145K12V00ZM 56.160 
13 81145K12V00ZJ - Nhựa Nắp Khẩn Cấp *Nhb18M* Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) 81145K12V00ZJ 64.800 
14 81146K12V00 - Cao Su ( Caosu ) Hộp Chứa Đồ Bên Trong Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) 81146K12V00 15.120 
15 81147K12V00 - Lò Xo Nắp Hộp Đựng Đồ Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) 81147K12V00 9.900 
16 81150K2TV00ZB - Nhựa Ốp Dưới Bên Trong *Nh1* Lead 125 ( 2022 ) 81150K2TV00ZB 167.400 
16 81150K2TV00ZA - Nhựa Ốp Dưới Bên Trong *Yr286R* Lead 125 ( 2022 ) 81150K2TV00ZA 167.400 
17 81160K12V00ZQ - Nhựa Nắp Hộc Chứa Đồ *Pb426P* Lead 125 ( 2022 ) 81160K12V00ZQ 66.960 
17 81160K12V00ZR - Nhựa Nắp Hộc Chứa Đồ *Nhc46P* Lead 125 ( 2022 ) 81160K12V00ZR 66.960 
17 81160K12V00ZM - Nhựa Nắp Khoang Chứa Đồ *R350C* Lead 125 ( 2022 ) 81160K12V00ZM 69.120 
17 81160K12V00ZS - Nhựa Nắp Hộc Chứa Đồ *Nhb35P* Lead 125 ( 2022 ) 81160K12V00ZS 66.960 
17 81160K12V00ZJ - Nhựa Nắp Khoang Chứa Đồ *Nhb18M* Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) 81160K12V00ZJ 50.760 
17 81160K12V00ZP - Nhựa Nắp Khoang Chứa Đồ *Nha76* Lead 125 ( 2022 ) 81160K12V00ZP 49.680 
18 93500040160G - Vít 4X16 Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 09 / 2009 - 10 / 2016 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) 93500040160G 5.500 
19 9390324480 - Vít Tự Ren 4X16 Click, Future, Lead, Pcx, Sh, Sh Mode, Wave 9390324480 6.600 
20 9390325110 - Vít Tự Ren 5X10 Lead 125 9390325110 9.900 
21 9390325310 - Vít Tự Ren 5X16 Click, Dream, Future, Lead, Pcx, Wave 9390325310 9.900 

BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Phương Thức Thanh Toán

Xem Ngay

Nghĩa Vụ Bên Bán Và Bên Mua

Xem Ngay

Điều Khoản Sử Dụng

Xem Ngay

Chính Sách Bảo Mật Thông Tin

Xem Ngay