WEBSITE ĐANG HOẠT ĐỘNG DEMO VÀ RA MẮT CHÍNH THỨC VÀO 10/05/2025

Giỏ Hàng
Giỏ hàng chưa có sản phẩm nào
- +
CATALOGUECATALOGUE CB500XCATALOGUE CB500X (2021+)BỘ PHỤ TÙNG F – 15 CATALOGUE CỤM TAY THẮNG SAU HONDA CB500X (2021+)

Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:

BỘ PHỤ TÙNG F - 15 CATALOGUE CỤM TAY THẮNG SAU HONDA CB500X (2021+)

SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE

TRANG TÀI LIỆU NHÓM TÀI LIỆU
BỘ PHỤ TÙNG F - 50 CATALOGUE TEM MÁC XE (CB400XA, CB500X, CB500XAK / L / M) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 50 - 1 CATALOGUE TEM MÁC XE (CB500XAN) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 48 CATALOGUE DỤNG CỤ HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 49 CATALOGUE TEM CẢNH BÁO HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 45 CATALOGUE ỐP GIỮA XE HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 43 CATALOGUE ỐP ĐẦU / KÍNH CHẮN GIÓ HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 CATALOGUE KÉT NƯỚC HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 38 - 20 CATALOGUE CUỘN ĐÁNH LỬA HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 39 CATALOGUE SƯỜN XE HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 38 CATALOGUE BỘ DÂY ĐIỆN HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 36 CATALOGUE ĐÈN HẬU HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 37 CATALOGUE ẮC QUY HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 35 CATALOGUE ĐÈN XI - NHAN HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 33 CATALOGUE GIẢM XÓC SAU HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 34 CATALOGUE CHẮN BÙN SAU HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 32 - 1 CATALOGUE GẮP SAU (CB500XAN) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 32 CATALOGUE GẮP SAU (CB400XA, CB500X, CB500XAK / L / M) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 31 CATALOGUE CHÂN CHỐNG BÊN HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 29 CATALOGUE BÀN ĐẠP HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 30 CATALOGUE GÁC CHÂN HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 27 CATALOGUE ỐNG XẢ (PÔ) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 25 - 20 CATALOGUE VAN ĐIỆN TỪ BƠM KHÍ PHỤ HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 26 CATALOGUE BẦU LỌC HƠI XĂNG (CANISTER) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 25 CATALOGUE LỌC GIÓ HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 23 - 10 CATALOGUE ỐP ĐUÔI XE HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 24 CATALOGUE ỐP HÔNG HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 23 CATALOGUE YÊN XE HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 19 - 40 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 21 CATALOGUE BÌNH XĂNG / BƠM XĂNG HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 17 CATALOGUE CỤM HEO THẮNG SAU HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 41 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC (CB500XAN) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 12 - 1 CATALOGUE CỤM HEO THẮNG TRƯỚC (CB500XAN) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 40 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC (CB400XA, CB500X, CB500XAK / L / M) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 12 CATALOGUE CỤM HEO THẮNG TRƯỚC HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 11 CATALOGUE PHUỘC TRƯỚC (CB400XA, CB500X, CB500XAK / L / M) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 11 - 1 CATALOGUE PHUỘC TRƯỚC (CB500XAN) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 10 - 1 CATALOGUE CHẮN BÙN TRƯỚC (CB500XAN) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 10 CATALOGUE CHẮN BÙN TRƯỚC (CB400XA, CB500X, CB500XAK / L / M) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 9 - 1 CATALOGUE CỔ LÁI (CB500XAN) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 9 CATALOGUE CỔ LÁI (CB400XA, CB500X, CB500XAK / L / M) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 40 CATALOGUE ỐNG DẦU THẮNG HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 7 CATALOGUE GHI ĐÔNG / CỔ PHUỘC TRÊN HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 20 CATALOGUE CỤM MÔ - ĐUN ABS HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 10 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TRƯỚC HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 11 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TRƯỚC (CB500XAN) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TRƯỚC (CB500X) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 4 CATALOGUE CỤM TAY PHANH / CÔNG TẮC / DÂY CÁP HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 3 CATALOGUE GƯƠNG CHIẾU HẬU HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 1 CATALOGUE ĐÈN PHA HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG F - 2 CATALOGUE ĐỒNG HỒ CONTERMET HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG EOP - 2 CATALOGUE BỘ GIOĂNG B HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 23 CATALOGUE CỤM BƯỚM GA HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG EOP - 1 CATALOGUE BỘ GIOĂNG A HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 21 CATALOGUE VAN NHIỆT (THERMOSTAT) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 CATALOGUE TRỐNG CHUYỂN SỐ HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 - 10 CATALOGUE HỘP SỐ (TRỤC CHÍNH) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 - 20 CATALOGUE HỘP SỐ (TRỤC PHỤ) HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 16 CATALOGUE TRỤC KHUỶU / PÍT - TÔNG HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 15 CATALOGUE CÁCTE MÁY HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 13 CATALOGUE MÔ - TƠ ĐỀ HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 14 CATALOGUE CÁCTE DẦU / BƠM DẦU HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 12 CATALOGUE BƠM NƯỚC HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 11 CATALOGUE MÁY PHÁT ĐIỆN HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 10 CATALOGUE NẮP MÁY PHÁT ĐIỆN AC HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 9 CATALOGUE BỘ LY HỢP KHỞI ĐỘNG HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 8 CATALOGUE BỘ LY HỢP HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 6 CATALOGUE NẮP LỐC MÁY BÊN PHẢI HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 3 CATALOGUE CAM / XUPAP HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 4 CATALOGUE BỘ TĂNG CAM CAM HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 2 CATALOGUE ĐẦU XY LANH HONDA CB500X (2021+) Engines
BỘ PHỤ TÙNG E - 1 CATALOGUE NẮP ĐẦU XY LANH HONDA CB500X (2021+) Engines

HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 0983.888.624 (Quang DO)

DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE

STT Tên phụ tùng Giá Số lượng
1 43155MKPJ00 - Kẹp Phanh Sau A Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43155MKPJ00 71.500 
2 43156MKPJ00 - Giá Đỡ Phanh Sau B Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43156MKPJ00 127.440 
3 43310MKPJ81 - Ống Phanh Sau A Cb500X ( 2019+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43310MKPJ81 433.080 
3 43310MKPDQ1 - Ống Phanh Sau A Cb500X ( 2021+ ) 43310MKPDQ1 417.960 
4 43313MKPJ01 - Ống Phanh Sau B Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43313MKPJ01 423.360 
4 43313MKPDN1 - Ống Phanh Sau A Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43313MKPDN1 408.240 
5 43503MN5006 - Đầu Nối Ống Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43503MN5006 96.120 
6 43504MB2006 - Bao Chắn Bụi Piston Phanh Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Msx 125 Sf, Rebel 300 ( Cmx300 ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Cb300R ( 2019+ ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2022 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Goldwing ( 2023 ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) 43504MB2006 19.440 
7 43510MKPD81 - Cụm Xy Lanh Phanh Dầu ( Thắng Đĩa ) Sau Cb500X ( 2019+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43510MKPD81 1.108.080 
8 43511MKPJ01 - Hộp Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Chính Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43511MKPJ01 81.000 
9 43512MKPJ01 - Ống Dẫn Hộp Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43512MKPJ01 66.960 
10 43514KS6701 - Đai Kẹp Ống Dẫn Hộp Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Msx 125 Sf, Rebel 300 ( Cmx300 ) , Pcx ( 01 / 2018+ ) , Vision 110 ( 08 / 2011 - 08 / 2014 ) , Pcx ( 2014 - 2017 ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 02 / 2013 - 02 / 2015 ) , Lead 125 ( 2022 ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Pcx 125 / Pcx 150 ( Ww125J Ww150J ) ( 2017 - 2020 ) , Cb300R ( 2019+ ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2022 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Pcx ( 08 / 2010 - 08 / 2012 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) , Pcx 125 K35A ( Ww125E ) ( 2013 ) 43514KS6701 8.640 
11 43516KYJ901 - Vít 4X60 Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43516KYJ901 19.800 
12 43520MB2315 - Piston Phanh Dầu ( Thắng Đĩa ) Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cbr650R ( 2019 ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) 43520MB2315 1.261.440 
13 43530KV3701 - Tay Biên ( Tay Dên ) Đẩy Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) 43530KV3701 64.800 
14 45513K33D01 - Nắp Hộp Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) 45513K33D01 192.240 
15 45520GW0911 - Màng Hộp Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Chính Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Air Blade 125 ( 11 / 2015 - 12 / 2019 ) , Msx 125 Sf, Air Blade 125 / Air Blade 150 ( 2020+ ) , Wave 110 Rsx ( 2014 - 2018 ) , Blade 110 ( 2016 ) , Vision 110 ( 09 / 2014+ ) , Future 125 Fi ( 2021+ ) , Blade 110 ( 10 / 2020+ ) , Vision 110 ( 2021+ ) , Click 110 ( 2006+ ) , Wave 110 Rsx K07 ( 2012 ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Future Neo Ktmj, Air Blade 125 K27A ( 2012 ) , Future 125 K73 ( 2020 ) , Air Blade 125 K27G ( 2014 ) , Vario 160 ( 2023 ) , Air Blade 125 / Air Blade 160 K2Z K3A ( 2023+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Future 125 ( 2015+ ) , Vision 110 ( 2023 ) , Wave Rsx 110 ( 2019 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Pcx ( 08 / 2010 - 08 / 2012 ) , Wave 110 S ( 04 / 2009 - 04 / 2013 ) / Wave 110 Rs ( 04 / 2009 - 04 / 2013 ) / Wave 110 Rsx ( 09 / 2009 - 03 / 2012 ) , Air Blade 110 ( 03 / 2007 - 12 / 2012 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Wave 110 K03V ( 2014 ) , Wave Rsx 110 Kww ( 2013 ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Wave A / Wave A+ / Wave Zx / Wave Rsv / Wave Alpha / Wave Rs / Wave S / Wave 100S Nhập, Air Blade 125 ( 12 / 2012 - 11 / 2015 ) 45520GW0911 15.120 
16 45521GW0911 - Đệm Cách Hộp Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Chính Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Air Blade 125 ( 11 / 2015 - 12 / 2019 ) , Msx 125 Sf, Air Blade 125 / Air Blade 150 ( 2020+ ) , Wave 110 Rsx ( 2014 - 2018 ) , Blade 110 ( 2016 ) , Vision 110 ( 09 / 2014+ ) , Future 125 Fi ( 2021+ ) , Blade 110 ( 10 / 2020+ ) , Vision 110 ( 2021+ ) , Click 110 ( 2006+ ) , Wave 110 Rsx K07 ( 2012 ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Future Neo Ktmj, Air Blade 125 K27A ( 2012 ) , Future 125 K73 ( 2020 ) , Air Blade 125 K27G ( 2014 ) , Vario 160 ( 2023 ) , Air Blade 125 / Air Blade 160 K2Z K3A ( 2023+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Future 125 ( 2015+ ) , Vision 110 ( 2023 ) , Wave Rsx 110 ( 2019 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Pcx ( 08 / 2010 - 08 / 2012 ) , Wave 110 S ( 04 / 2009 - 04 / 2013 ) / Wave 110 Rs ( 04 / 2009 - 04 / 2013 ) / Wave 110 Rsx ( 09 / 2009 - 03 / 2012 ) , Air Blade 110 ( 03 / 2007 - 12 / 2012 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Wave 110 K03V ( 2014 ) , Wave Rsx 110 Kww ( 2013 ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Wave A / Wave A+ / Wave Zx / Wave Rsv / Wave Alpha / Wave Rs / Wave S / Wave 100S Nhập, Air Blade 125 ( 12 / 2012 - 11 / 2015 ) 45521GW0911 6.480 
17 46182MELD21 - Phanh Cài ( Phe Cài ) Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Msx 125 Sf, Rebel 300 ( Cmx300 ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Cb300R ( 2019+ ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2022 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Goldwing ( 2023 ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) 46182MELD21 37.400 
18 46504KV6702 - Ống Nối Tay Biên ( Tay Dên ) Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Msx 125 Sf, Rebel 300 ( Cmx300 ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Cb300R ( 2019+ ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2022 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Rebel 1100 ( 2023 ) 46504KV6702 50.760 
19 50279MKPJ00 - Giá Giữ Hộp Dầu Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 50279MKPJ00 99.360 
20 90013GHB600 - Bu Lông Sh 6X Cb500X ( 2019+ ) , Msx 125 Sf, Rebel 300 ( Cmx300 ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb1000R ( 2023 ) 90013GHB600 30.800 
21 90013GHB610 - Bu Lông 6X12 Cb500X ( 2019+ ) , Rebel 300 ( Cmx300 ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2022 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Goldwing ( 2023 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) 90013GHB610 15.400 
22 90145MS9612 - Chốt Dầu 10X22 Msx 125, Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Msx 125 Sf, Rebel 300 ( Cmx300 ) , Super Cub C125, Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Cb300R ( 2019+ ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb250 Nighthawk, Sh 125 Và 150 Italia ( 2005 - 2008 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Goldwing ( 2023 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Wave A / Wave A+ / Wave Zx / Wave Rsv / Wave Alpha / Wave Rs / Wave S / Wave 100S Nhập, Rebel 1100 ( 2023 ) 90145MS9612 41.800 
23 90508K21921 - Vít & Vòng Đệm 4X12 Cb500X ( 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 90508K21921 19.800 
24 90545300000 - Vòng Đệm Bu Lông Dầu Xe Ga, Xe Số 90545300000 9.900 
25 91212422006 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 14.8X2.4 Lead, Pcx, Sh Mode, Vision 91212422006 17.280 
26 94002080000S - Đai Ốc 8Mm Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Msx 125, Super Dream ( C100 M1 - M4 - M6 ) , Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Air Blade 125 ( 11 / 2015 - 12 / 2019 ) , Msx 125 Sf, Rebel 300 ( Cmx300 ) , Air Blade 125 / Air Blade 150 ( 2020+ ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Air Blade 125 / Air Blade 160 K2Z K3A ( 2023+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2022 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) , Lead 110 ( 01 / 2009 - 03 / 2013 ) 94002080000S 5.500 
27 9420120150 - Chốt Chẻ 2.0X15 Cub - C70, Dream, Future, Wave 9420120150 6.600 
28 9501554000 - Kẹp D Ống Nối Msx 125 9501554000 14.300 
29 957010601207 - Bu Lông 6X12 Air Blade, Future, Spacy, Wave 957010601207 6.600 
30 966000602000 - Bu Lông 6X20 Cbr500R 2019 966000602000 28.600 
32 43155MKPDN0 - Kẹp Phanh Sau A Cbr500R ( 2021 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) 43155MKPDN0 69.300 

BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Phương Thức Thanh Toán

Xem Ngay

Nghĩa Vụ Bên Bán Và Bên Mua

Xem Ngay

Điều Khoản Sử Dụng

Xem Ngay

Chính Sách Bảo Mật Thông Tin

Xem Ngay