Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 19 - 40 CATALOGUE BÁNH SAU HONDA CB300R

-
1
06410KEA750 - Cao Su ( Caosu ) Giảm Chấn Bánh Xe Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[1]06410KEA750
136.080 VNĐ
-
2
11152KS4003 - Kẹp Ống Phanh Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 )[2]11152KS4003
67.100 VNĐ
-
3
38510K98E01 - Cảm Biến ( Sensor ) Tốc Độ Vành Sau ( Mâm Sau ) Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ )[3]38510K98E01
1.922.400 VNĐ
-
4
41200K0AE10 - Nhông Tải Sau ( Dĩa Sau ) Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ )[4]41200K0AE10
829.440 VNĐ
-
5
42301K0AE10 - Trục Bánh Xe Sau Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ )[5]42301K0AE10
928.800 VNĐ
-
6
42312KYJ900 - Bạc Đệm Cách Bánh Sau Phải Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[6]42312KYJ900
81.000 VNĐ
-
7
42313KYJ900 - Bạc Đệm Cách Bánh Sau Trái Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[7]42313KYJ900
67.100 VNĐ
-
8
42515K64N10 - Đai Sau Trục Cơ ( Đĩa Đọc Abs ) Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[8]42515K64N10
841.320 VNĐ
-
9
42615K94T00ZC - Cụm Bắt Nhông Tải Sau ( Dĩa Sau ) *Nh303M* Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ )[9]42615K94T00ZC
1.503.360 VNĐ
-
10
42620K94T00 - Ống Cách Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Bánh Sau Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[10]42620K94T00
76.680 VNĐ
-
11
42625MC4000 - Ống Cách Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Bánh Sau Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[11]42625MC4000
52.920 VNĐ
-
12
42650K94T10ZC - Cum Vành Sau ( Mâm Sau ) *Nh303M* Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ )[12]42650K94T10ZC
5.152.680 VNĐ
-
13
42711K94T01 - Lốp Sau ( Vỏ Sau ) ( Dunlop ) Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[13]42711K94T01
3.110.400 VNĐ
-
14
-
15
43251K94T01 - Đĩa Phanh ( Đĩa Thắng ) Sau Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[15]43251K94T01
975.240 VNĐ
-
16
-
16
-
16
-
17
-
18
-
19
-
20
-
21
90306KCJ951 - Đai Ốc 16Mm Cb300R ( 2018+ ) , Cb150R ( 2022 )[21]90306KCJ951
81.400 VNĐ
-
22
90559K94T00 - Vòng Đệm Càng Sau ( Gắp Sau ) Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[22]90559K94T00
68.200 VNĐ
-
23
-
24
-
24
-
25
-
26
91052K53D01 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) 6204Uu L ( Nsk ) Cb300R ( 2018+ ) , Cb150R ( 2022 )[26]91052K53D01
145.800 VNĐ
-
27
91253443761 - Phớt ( Phốt ) Chắn Bụi 30X47X8 Rebel 300[27]91253443761
28.080 VNĐ
-
29
91351K64N00 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 48X2 Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[29]91351K64N00
14.040 VNĐ
-
30
92915100250E - Bu Lông 10X25 Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[30]92915100250E
22.000 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 16.850.900 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 32 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc