Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 21 CATALOGUE BÌNH XĂNG / BƠM XĂNG HONDA REBEL 1100 (2023)

-
1
16700MLAA01 - Ống Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Sau A Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[1]16700MLAA01
14.764.680 VNĐ
-
2
-
3
17506MLAA00 - Tấm Đệm Kín Bơm Xăng Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[3]17506MLAA00
353.160 VNĐ
-
4
17520MLAA10ZC - Bộ Ốp Bình Xăng *Yr347* Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[4]17520MLAA10ZC
35.400.240 VNĐ
-
4
17520MLAA20ZB - Bộ Ốp Bình Xăng *Nhc65* Rebel 1100 ( 2023 )[4]17520MLAA20ZB
35.400.240 VNĐ
-
4
17520MLAA00ZC - Bộ Ốp Bình Xăng *Nhc52* Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[4]17520MLAA00ZC
35.400.240 VNĐ
-
5
17541MLAA00 - Ống Dẫn Bình Xăng Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[5]17541MLAA00
456.500 VNĐ
-
6
17561MLAA00 - Đệm Cao Su ( Caosu ) Bình Xăng Trước Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[6]17561MLAA00
92.880 VNĐ
-
7
17562MLAA00 - Đệm Cao Su ( Caosu ) Bình Xăng Sau Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[7]17562MLAA00
369.360 VNĐ
-
8
17570MLAA01 - Bộ Ống Dẫn Xăng Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[8]17570MLAA01
2.004.480 VNĐ
-
9
17572MKTD00 - Gioăng Bơm Nhiên Liệu Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[9]17572MKTD00
347.760 VNĐ
-
10
17573MKTD00 - Phớt ( Phốt ) Chắn Bụi Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[10]17573MKTD00
129.600 VNĐ
-
11
17575MLAA00 - Ốp Bình Xăng Dưới Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[11]17575MLAA00
853.200 VNĐ
-
12
-
12
17620MJED04 - Nắp Bình Xăng Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[12]17620MJED04
2.526.120 VNĐ
-
13
-
14
19052MFGD00 - Bạc Đệm Két Tản Nhiệt ( Két Nước Làm Mát ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[14]19052MFGD00
64.900 VNĐ
-
15
37800MLAA01 - Cụm Phao Xăng Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[15]37800MLAA01
2.158.920 VNĐ
-
16
50283MR7300 - Cao Su ( Caosu ) Khung Ghế Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[16]50283MR7300
32.400 VNĐ
-
17
61102MGSD30 - Đệm Chắn Bùn Trước ( Dè Trước ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[17]61102MGSD30
171.600 VNĐ
-
18
64110MLAA00 - Ốp Giữ Biểu Tượng Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[18]64110MLAA00
163.080 VNĐ
-
19
80101KB7600 - Bạc Lót 8X12 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[19]80101KB7600
84.240 VNĐ
-
20
80129MEG000 - Cao Su ( Caosu ) Gương ( Kiếng Hậu ) Xe Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[20]80129MEG000
28.080 VNĐ
-
21
-
22
90031GHB690 - Bu Lông 6X28 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[22]90031GHB690
48.400 VNĐ
-
23
-
24
90301693000 - Đai Ốc 6Mm[24]90301693000
48.400 VNĐ
-
25
-
26
91305KEH601 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 39.5X5 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[26]91305KEH601
142.560 VNĐ
-
27
-
28
9405006080 - Đai Ốc 6Mm Cub - C70, Dream, Lead, Sh[28]9405006080
9.900 VNĐ
-
29
966000803200 - Bu Lông Chìm 8X32 Pcx[29]966000803200
12.100 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 133.876.420 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 32 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc