Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 22 - 40 CATALOGUE BÁNH SAU / CÀNG SAU HONDA SH 350 (2021)

-
27
966000601200 - Bu Lông Giác Chìm 6X12[27]966000601200
11.000 VNĐ
-
26
9452047000 - Phanh Cài ( Phe Cài ) Trong 47Mm Sh 125, Sh 150[26]9452047000
53.900 VNĐ
-
25
-
24
-
23
-
23
-
22
90505K04930 - Vòng Đệm 16Mm Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[22]90505K04930
55.000 VNĐ
-
21
-
20
90132KTW900 - Bu Lông 10X60 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[20]90132KTW900
107.800 VNĐ
-
19
90117K1BT00 - Bu Lông 6X18 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[19]90117K1BT00
44.000 VNĐ
-
1
38510K1WD01 - Cảm Biến ( Sensor ) Tốc Độ Vành Sau ( Mâm Sau ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[1]38510K1WD01
568.080 VNĐ
-
2
38511K1BT00 - Bảo Vệ Cảm Biến ( Sensor ) Abs Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[2]38511K1BT00
95.040 VNĐ
-
3
38512K1BT00 - Tấm Bắt Kẹp Dây Điện Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[3]38512K1BT00
95.040 VNĐ
-
4
42311K1WD00 - Bạc Đệm A Vành Sau ( Mâm Sau ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[4]42311K1WD00
114.480 VNĐ
-
5
-
6
42313K1WD00 - Bạc Đệm B Vành Sau ( Mâm Sau ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[6]42313K1WD00
114.480 VNĐ
-
7
42515K1BT00 - Đai Sau Trục Cơ ( Đĩa Đọc Abs ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]42515K1BT00
228.960 VNĐ
-
8
42650K1WV10ZA - Vành Sau ( Mâm Sau ) *Nh146M* Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]42650K1WV10ZA
3.968.800 VNĐ
-
8
42650K1WV20ZA - Vành Sau ( Mâm Sau ) *Nh303M* Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]42650K1WV20ZA
3.968.800 VNĐ
-
9
-
9
-
9
-
10
42711K1WD01 - Lốp Sau ( Vỏ Sau ) ( Metz ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[10]42711K1WD01
2.941.920 VNĐ
-
11
42753GAV701 - Van Bánh Xe Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[11]42753GAV701
264.600 VNĐ
-
12
42754MN5000 - Vòng Van Vành Xe ( Mâm Xe ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[12]42754MN5000
61.560 VNĐ
-
13
43156K1BT00 - Bảo Vệ Ống Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Sau Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[13]43156K1BT00
92.880 VNĐ
-
14
43251K1WD01 - Đĩa Phanh ( Đĩa Thắng ) Sau Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[14]43251K1WD01
1.001.160 VNĐ
-
15
52100K1WD00 - Càng Sau ( Gắp Sau ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[15]52100K1WD00
1.553.040 VNĐ
-
16
52108KTWB00 - Đệm Đầu Giảm Xóc ( Phuộc ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[16]52108KTWB00
222.480 VNĐ
-
17
90101K0HJ00 - Bu Lông Chìm 6X18 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[17]90101K0HJ00
17.600 VNĐ
-
18
90105MKRD30 - Bu Lông 8X25 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[18]90105MKRD30
50.600 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 16.482.940 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 31 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc