Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 22 - 40 CATALOGUE BÁNH SAU / CÀNG SAU HONDA SH 350 (2023)

-
1
38510K1WD01 - Cảm Biến ( Sensor ) Tốc Độ Vành Sau ( Mâm Sau ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[1]38510K1WD01
568.080 VNĐ
-
2
38511K1BT00 - Bảo Vệ Cảm Biến ( Sensor ) Abs Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[2]38511K1BT00
95.040 VNĐ
-
3
38512K1BT00 - Tấm Bắt Kẹp Dây Điện Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[3]38512K1BT00
95.040 VNĐ
-
4
42311K1WD00 - Bạc Đệm A Vành Sau ( Mâm Sau ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[4]42311K1WD00
114.480 VNĐ
-
5
-
6
42313K1WD00 - Bạc Đệm B Vành Sau ( Mâm Sau ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[6]42313K1WD00
114.480 VNĐ
-
7
42515K1BT00 - Đai Sau Trục Cơ ( Đĩa Đọc Abs ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]42515K1BT00
228.960 VNĐ
-
8
42650K1WV10ZA - Vành Sau ( Mâm Sau ) *Nh146M* Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]42650K1WV10ZA
3.968.800 VNĐ
-
8
42650K1WV20ZA - Vành Sau ( Mâm Sau ) *Nh303M* Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]42650K1WV20ZA
3.968.800 VNĐ
-
9
-
9
-
9
-
10
42711K1WD01 - Lốp Sau ( Vỏ Sau ) ( Metz ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[10]42711K1WD01
2.941.920 VNĐ
-
11
42753GAV701 - Van Bánh Xe Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[11]42753GAV701
264.600 VNĐ
-
12
42754MN5000 - Vòng Van Vành Xe ( Mâm Xe ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[12]42754MN5000
61.560 VNĐ
-
13
43156K1BT00 - Bảo Vệ Ống Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Sau Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[13]43156K1BT00
92.880 VNĐ
-
14
43251K1WD01 - Đĩa Phanh ( Đĩa Thắng ) Sau Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[14]43251K1WD01
1.001.160 VNĐ
-
15
52100K1WD00 - Càng Sau ( Gắp Sau ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[15]52100K1WD00
1.553.040 VNĐ
-
16
52108KTWB00 - Đệm Đầu Giảm Xóc ( Phuộc ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[16]52108KTWB00
222.480 VNĐ
-
17
90101K0HJ00 - Bu Lông Chìm 6X18 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[17]90101K0HJ00
17.600 VNĐ
-
18
90105MKRD30 - Bu Lông 8X25 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[18]90105MKRD30
50.600 VNĐ
-
19
90117K1BT00 - Bu Lông 6X18 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[19]90117K1BT00
44.000 VNĐ
-
20
90132KTW900 - Bu Lông 10X60 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[20]90132KTW900
107.800 VNĐ
-
21
-
22
90505K04930 - Vòng Đệm 16Mm Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[22]90505K04930
55.000 VNĐ
-
23
-
23
-
24
-
25
-
26
9452047000 - Phanh Cài ( Phe Cài ) Trong 47Mm Sh 125, Sh 150[26]9452047000
53.900 VNĐ
-
27
966000601200 - Bu Lông Giác Chìm 6X12[27]966000601200
11.000 VNĐ
-
28
38510K1BT21 - Cảm Biến ( Sensor ) Tốc Độ Vành Sau ( Mâm Sau ) Sh 350 ( 2023 )[28]38510K1BT21
568.080 VNĐ
-
29
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 17.063.120 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 33 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc