Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 30 CATALOGUE GÁC CHÂN HONDA CB150R (2022)

-
1
28333300000 - Lò Xo Hãm Để Chân ( Gác Chân ) Sau Air Blade, Lead, Pcx, Sh, Sh Mode[1]28333300000
6.600 VNĐ
-
2
50600K94T00 - Giá Đỡ Để Chân ( Gác Chân ) Phải Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[2]50600K94T00
316.440 VNĐ
-
3
50602K94T00 - Bạc Đệm Để Chân ( Gác Chân ) Bên Dưới Cb150R ( 2022 )[3]50602K94T00
38.880 VNĐ
-
3
50602K0AJ30 - Bạc Đệm Để Chân ( Gác Chân ) Bên Dưới Cb150R ( 2022 )[3]50602K0AJ30
39.600 VNĐ
-
4
50603K94T00 - Chốt Cài Thanh Để Chân ( Gác Chân ) Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[4]50603K94T00
30.800 VNĐ
-
5
50603KB4000 - Chốt Cài Thanh Để Chân ( Gác Chân ) Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[5]50603KB4000
17.600 VNĐ
-
6
50612K94T00 - Giá Treo Để Chân ( Gác Chân ) Chính Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[6]50612K94T00
171.720 VNĐ
-
7
50617MCJ750 - Lò Xo Để Chân ( Gác Chân ) Phải Cb150R ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 )[7]50617MCJ750
50.600 VNĐ
-
8
50644MCJ750 - Lò Xo Để Chân ( Gác Chân ) Trái Cb150R ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 )[8]50644MCJ750
50.600 VNĐ
-
9
50660MEL000 - Thanh Để Chân ( Gác Chân ) Phải Cb150R ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 )[9]50660MEL000
1.176.120 VNĐ
-
10
50665MEL000 - Thanh Để Chân ( Gác Chân ) Trái Cb150R ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 )[10]50665MEL000
1.176.120 VNĐ
-
11
50700K94T00 - Giá Đỡ Để Chân ( Gác Chân ) Trái Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[11]50700K94T00
303.480 VNĐ
-
12
50715K94T00 - Cụm Bắt Để Chân ( Gác Chân ) Phải Cb150R ( 2022 )[12]50715K94T00
312.120 VNĐ
-
13
50716K94T00 - Nắp Ốp Để Chân ( Gác Chân ) Sau Phải *Nha60 Cb150R ( 2022 )[13]50716K94T00
34.560 VNĐ
-
14
-
15
-
16
50725K94T00 - Gía Để Chân ( Gác Chân ) Sau Trái Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[16]50725K94T00
276.480 VNĐ
-
17
50726K94T00 - Nắp Ốp Để Chân ( Gác Chân ) Sau Trái *Nha60 Cb150R ( 2022 )[17]50726K94T00
34.560 VNĐ
-
18
-
19
90106K94T00 - Bu Lông 8X20 Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[19]90106K94T00
15.400 VNĐ
-
20
-
21
90161K94T00 - Bu Lông 8X22 Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[21]90161K94T00
15.400 VNĐ
-
22
90502K94T00 - Vòng Đệm 15.5X27X2.0 Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[22]90502K94T00
15.400 VNĐ
-
23
90503K94T00 - Vòng Đệm 8.5X22X2.0 Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 )[23]90503K94T00
15.400 VNĐ
-
24
92501060400A - Bu Lông 6X40 Cb150R ( 2022 )[24]92501060400A
15.400 VNĐ
-
25
9410208800 - Vòng Đệm 8Mm Cbf150[25]9410208800
16.500 VNĐ
-
26
9420116151 - Chốt Định Vị Chẻ 1.6 Cbf150[26]9420116151
15.400 VNĐ
-
27
9621108000 - Bi Thép 8Mm Air Blade, Dream, Future, Lead, Pcx, Sh, Sh Mode, Wave[27]9621108000
6.480 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 4.535.300 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 28 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc