Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 CATALOGUE BÓ DÂY HONDA SH 350 (2021)

-
1
30510K1BT01 - Mô Bin Cao Áp ( Mobin Sườn ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[1]30510K1BT01
314.280 VNĐ
-
2
30511K04930 - Kẹp Dây Điện Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[2]30511K04930
17.600 VNĐ
-
3
-
4
30700KTW901 - Nắp Chụp Bu Gi ( Tẩu Bugi ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[4]30700KTW901
1.259.280 VNĐ
-
5
31600K1BT01 - Tiết Chế Chỉnh Lưu ( Củ Sạc ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[5]31600K1BT01
1.548.720 VNĐ
-
6
32100K1WV10 - Dây Điện Chính ( Dây Điện Sườn ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[6]32100K1WV10
4.521.960 VNĐ
-
7
32101K1WV10 - Dây Điện Phụ Trước Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]32101K1WV10
1.353.000 VNĐ
-
8
38350K0SV02 - Bộ Bluetooth Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 )[8]38350K0SV02
1.666.500 VNĐ
-
9
-
10
35100K1WD01 - Cụm Khóa Điều Chỉnh Bằng Tay Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[10]35100K1WD01
1.375.000 VNĐ
-
11
35101K1WD01 - Khóa Điều Khiển Bằng Tay Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[11]35101K1WD01
1.161.600 VNĐ
-
12
-
13
35141K1WV10 - Bộ Điều Khiển Thông Minh Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[13]35141K1WV10
2.222.000 VNĐ
-
14
-
15
35160KPPT01 - Cảm Biến ( Sensor ) Góc Nghiêng Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[15]35160KPPT01
535.680 VNĐ
-
16
35162MGC003 - Ống Đệm Cách Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Goldwing ( 2023 )[16]35162MGC003
89.100 VNĐ
-
17
35163MGC003 - Cao Su ( Caosu ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Goldwing ( 2023 )[17]35163MGC003
44.280 VNĐ
-
18
-
19
-
20
35194K1NV01 - Bộ Chìa Khóa Khẩn Cấp Sh Mode ( 07 / 2020+ ) , Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[20]35194K1NV01
110.000 VNĐ
-
21
-
22
-
23
-
24
-
25
38770K1WV13 - Điều Khiển Phun Xăng Điện Tử Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[25]38770K1WV13
2.509.920 VNĐ
-
26
38771K1BT00 - Giảm Chấn Điều Khiển Điện Tử Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[26]38771K1BT00
108.000 VNĐ
-
27
38940K1BT01 - Bộ Sạc Usb Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[27]38940K1BT01
458.700 VNĐ
-
28
80525TBAA01 - Cảm Biến ( Sensor ) Nhiệt Độ Ngoài Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[28]80525TBAA01
659.880 VNĐ
-
29
-
30
-
31
-
32
91536STK003 - Kẹp Đỡ Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[32]91536STK003
11.880 VNĐ
-
33
-
34
-
35
934040801608 - Bulông Có Vòng Đệm, 8X16 Sh300I 2017[35]934040801608
11.000 VNĐ
-
36
9390124320 - Vít Tự Ren 4X12 Air Blade, Future, Lead, Pcx, Sh, Sh Mode[36]9390124320
6.600 VNĐ
-
37
957010601200 - Bu Lông 6X12 Xe Ga, Xe Số[37]957010601200
5.500 VNĐ
-
38
957010601600 - Bu Lông 6X16 Xe Ga, Xe Số[38]957010601600
5.500 VNĐ
-
39
957010602200 - Bu Lông 6X22 Air Blade, Click, Future, Lead, Pcx, Sh, Sh Mode, Spacy, Vision, Wave[39]957010602200
6.600 VNĐ
-
40
9820040750 - Cầu Chì 7.5A Dream, Wave[40]9820040750
5.500 VNĐ
-
41
9820041000 - Cầu Chì 10A Xe Ga, Xe Số[41]9820041000
9.720 VNĐ
-
42
9820042000 - Cầu Chì 20A Air Blade, Lead, Pcx[42]9820042000
7.560 VNĐ
-
43
9820043000 - Cầu Chì 30A Pcx[43]9820043000
17.280 VNĐ
-
44
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 24.683.600 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 44 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc