Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 CATALOGUE KÉT NƯỚC HONDA CB1000R (2023)

-
1
11152KS4003 - Kẹp Ống Phanh Cb300R ( 2018+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 )[1]11152KS4003
67.100 VNĐ
-
3
19010MKJE51 - Két Tản Nhiệt ( Két Nước Làm Mát ) Cb1000R ( 2023 )[3]19010MKJE51
16.804.800 VNĐ
-
4
-
5
19015MKJD01 - Lồng Quạt Két Tản Nhiệt ( Két Nước Làm Mát ) Cb1000R ( 2023 )[5]19015MKJD01
1.437.480 VNĐ
-
6
-
7
19030MKJD01 - Mô Tơ Quạt Làm Mát Cb1000R ( 2023 )[7]19030MKJD01
4.552.200 VNĐ
-
8
-
8
-
8
-
9
19039MEL003 - Lọc Nước Làm Mát Cb1000R ( 2023 )[9]19039MEL003
393.120 VNĐ
-
10
-
10
-
10
-
11
-
12
-
13
19101MKJD00 - Bình Chứa Dung Dịch Làm Mát ( Két Nước Phụ ) Cb1000R ( 2023 )[13]19101MKJD00
678.240 VNĐ
-
14
19102MKJD00 - Ống Bình Chứa Dung Dịch Làm Mát ( Két Nước Phụ ) Cb1000R ( 2023 )[14]19102MKJD00
294.840 VNĐ
-
15
-
16
-
17
19115MKJD00 - Giá Đỡ Két Tản Nhiệt ( Két Nước Làm Mát ) Cb1000R ( 2023 )[17]19115MKJD00
164.160 VNĐ
-
18
19501MKJD00 - Ống A Két Tản Nhiệt ( Két Nước Làm Mát ) Trên Cb1000R ( 2023 )[18]19501MKJD00
396.360 VNĐ
-
19
19502MKJD00 - Ống B Két Tản Nhiệt ( Két Nước Làm Mát ) Trên Cb1000R ( 2023 )[19]19502MKJD00
197.640 VNĐ
-
20
19503MKJD00 - Ống A Két Tản Nhiệt ( Két Nước Làm Mát ) Dưới Cb1000R ( 2023 )[20]19503MKJD00
262.440 VNĐ
-
21
19504MKJD00 - Ống B Két Tản Nhiệt ( Két Nước Làm Mát ) Dưới Cb1000R ( 2023 )[21]19504MKJD00
158.760 VNĐ
-
22
-
23
19505MKJD00 - Ống Làm Mát Dầu Cb1000R ( 2023 )[23]19505MKJD00
449.280 VNĐ
-
24
19511MFND00 - Ống 3 Chiều Cb1000R ( 2023 )[24]19511MFND00
294.840 VNĐ
-
25
19514MKFD41 - Ống D29.8 Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[25]19514MKFD41
173.800 VNĐ
-
29
90021GHB680 - Bu Lông 6X25 Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[29]90021GHB680
34.100 VNĐ
-
30
90031GHB610 - Bu Lông 6X10 Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[30]90031GHB610
33.000 VNĐ
-
32
-
33
90112MGSD30 - Vít 5X15 Cb1000R ( 2023 )[33]90112MGSD30
47.300 VNĐ
-
34
90118MJKN20 - Vít 6X14 Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[34]90118MJKN20
40.700 VNĐ
-
35
-
36
90196MBB003 - Bu Lông 5Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Goldwing ( 2023 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[36]90196MBB003
39.600 VNĐ
-
37
-
38
9500202100 - Kẹp Ống Dẫn Xăng B10 Xe Ga, Xe Số[38]9500202100
5.500 VNĐ
-
39
9500250000 - Kẹp Ống Dẫn Xăng C9 Xe Ga, Xe Số[39]9500250000
5.500 VNĐ
-
40
950055045030 - Ống 5X450 Cb1000R 2018[40]950055045030
91.800 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 28.757.720 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 39 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc