Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 42 CATALOGUE KHUNG XE HONDA SH 350 (2023)

-
1
30701883000 - Đai Kẹp Dây Phát Điện Future, Lead[1]30701883000
10.800 VNĐ
-
2
42301K04930 - Trục Bánh Xe Sau Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[2]42301K04930
106.920 VNĐ
-
3
50100K1WV10 - Khung Xe ( Sườn ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[3]50100K1WV10
7.883.700 VNĐ
-
4
50310K1WD00 - Giá Bắt Mặt Nạ Trước Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[4]50310K1WD00
616.680 VNĐ
-
5
50320K1WD00 - Kẹp Dây Điện A Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[5]50320K1WD00
291.600 VNĐ
-
6
50321K1WD00 - Kẹp Dây Điện B Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[6]50321K1WD00
417.960 VNĐ
-
7
50322K1WD00 - Kẹp Dây Điện C Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[7]50322K1WD00
254.880 VNĐ
-
8
50349K1WD00 - Giá Đỡ Treo Động Cơ B Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[8]50349K1WD00
751.680 VNĐ
-
9
50352KTW900 - Bạc Đệm B Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[9]50352KTW900
189.200 VNĐ
-
10
50354428000 - Đệm Cao Su ( Caosu ) Giữ Bình Xăng Dunk 2014[10]50354428000
42.120 VNĐ
-
11
50354K04930 - Bạc Đệm Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[11]50354K04930
34.560 VNĐ
-
12
50360K1BT00 - Cụm Giá Treo Động Cơ A Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[12]50360K1BT00
491.400 VNĐ
-
13
50380K04930 - Thanh Kéo Càng Xe ( Gắp ) Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[13]50380K04930
1.489.320 VNĐ
-
14
52144GF5003 - Phớt ( Phốt ) Chắn Bụi 31X38.5X7 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[14]52144GF5003
136.080 VNĐ
-
15
53105GC1003 - Kẹp Dây Điện Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[15]53105GC1003
45.360 VNĐ
-
16
53105KJ9003 - Kẹp Dây Điện Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[16]53105KJ9003
36.720 VNĐ
-
17
-
18
-
19
90101K53D00 - Bu Lông 12X35 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[19]90101K53D00
376.200 VNĐ
-
20
90103KTW900 - Bu Lông 12X280 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[20]90103KTW900
39.600 VNĐ
-
21
90302MB1000 - Đai Ốc 6Mm Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[21]90302MB1000
11.000 VNĐ
-
22
-
23
-
24
90617SA0003 - Kẹp Dây Điện Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[24]90617SA0003
54.000 VNĐ
-
24
90617K1WV11 - Kẹp Bó Dây Điện Sh 350 ( 2023 )[24]90617K1WV11
54.000 VNĐ
-
25
90659KG4003 - Kẹp Dây Điện 8Mm Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Cbr150R ( 2021 ) , Cb150R ( 2022 )[25]90659KG4003
146.300 VNĐ
-
26
90660ZA0600 - Kẹp Dây Điện Động Cơ Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[26]90660ZA0600
16.200 VNĐ
-
27
-
29
91071KS6004 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Kim Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 )[29]91071KS6004
163.080 VNĐ
-
30
9390334480 - Vít Tự Ren 4X16 Air Blade, Pcx, Sh, Sh Mode, Spacy, Vision, Wave[30]9390334480
8.800 VNĐ
-
31
9410210000 - Đệm Phẳng ( Long Đền ) 10Mm Dream, Future, Wave[31]9410210000
5.400 VNĐ
-
32
958010604000 - Bu Lông 6X40 Sh 125 - Sh 150 2019[32]958010604000
7.700 VNĐ
-
33
958011006000 - Bu Lông 10X60 Dunk 2014[33]958011006000
12.100 VNĐ
-
34
958011007500 - Bu Lông 10X75 Sh 350[34]958011007500
22.000 VNĐ
-
35
90111162000 - Bu Lông 6Mm Cub - C70, Dream, Future, Lead, Sh, Sh Mode, Vision, Wave[35]90111162000
6.600 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 13.816.080 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 35 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc