Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 10 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TRƯỚC HONDA CB1000R (2023)

-
1
-
2
-
3
43352568003 - Vít Xả Khí Bộ Ngàm Phanh Air Blade, Click, Future, Lead, Pcx, Sh, Sh Mode, Vision, Wave[3]43352568003
24.840 VNĐ
-
4
-
5
43523MKJD01 - Phao Tổng Côn Cb1000R ( 2023 )[5]43523MKJD01
54.000 VNĐ
-
6
45125MKJE51 - Ống Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Trước A Cb1000R ( 2023 )[6]45125MKJE51
1.221.480 VNĐ
-
7
45128MKJD01 - Ống Phanh Trước D Cb1000R ( 2023 )[7]45128MKJD01
1.203.120 VNĐ
-
8
45129MKJD01 - Ống Phanh Trước E Cb1000R ( 2023 )[8]45129MKJD01
1.003.320 VNĐ
-
10
45156MKJD00 - Giá Đỡ Ống Phanh ( Thắng ) Trước B Cb1000R ( 2023 )[10]45156MKJD00
164.160 VNĐ
-
11
45157MKJD00 - Kẹp Ống Phanh Trước Trái Cb1000R ( 2023 )[11]45157MKJD00
129.800 VNĐ
-
12
45158MFLD00 - Kẹp Ống Phanh A Trước Goldwing ( 2023 ) , Cb1000R ( 2023 )[12]45158MFLD00
68.200 VNĐ
-
13
45504MCF006 - Bao Chắn Bụi Piston Phanh Cb1000R ( 2023 )[13]45504MCF006
168.480 VNĐ
-
14
45510MKJD01 - Cụm Xylanh Phanh ( Cùm Thắng Dầu ) Chính Cb1000R ( 2023 )[14]45510MKJD01
5.104.080 VNĐ
-
15
45511MKJD01 - Bình Dầu Cb1000R ( 2023 )[15]45511MKJD01
365.040 VNĐ
-
16
45513MKJD01 - Nắp Mô Tơ Đề Cb1000R ( 2023 )[16]45513MKJD01
426.600 VNĐ
-
17
45518MFND01 - Đai Bắt Cụm Xylanh Phanh ( Cùm Thắng Dầu ) Chính Cb1000R ( 2023 )[17]45518MFND01
293.760 VNĐ
-
18
45518MGE006 - Đệm Cách Hộp Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Chính Goldwing ( 2023 ) , Cb1000R ( 2023 )[18]45518MGE006
144.720 VNĐ
-
19
45520MGE006 - Màng Cao Su ( Caosu ) Hộp Dầu Phanh ( Dầu Thắng ) Goldwing ( 2023 ) , Cb1000R ( 2023 )[19]45520MGE006
205.200 VNĐ
-
20
45522MFND00 - Chụp Xy Lanh Phanh Cb1000R ( 2023 )[20]45522MFND00
119.880 VNĐ
-
21
45525MEL016 - Chốt Đẩy Piston Tổng Côn Cb1000R ( 2023 )[21]45525MEL016
201.960 VNĐ
-
22
45530MFND01 - Tổng Phanh Cb1000R ( 2023 )[22]45530MFND01
806.760 VNĐ
-
23
46140MEL006 - Lò Xo Dẫn Hướng Cb1000R ( 2023 )[23]46140MEL006
57.240 VNĐ
-
24
53170MKJE61 - Tay Phanh ( Tay Thắng ) Phải Cb1000R ( 2023 )[24]53170MKJE61
1.096.200 VNĐ
-
24
53170MFL006 - Tay Phanh ( Tay Thắng ) Phải Cb1000R ( 2023 )[24]53170MFL006
1.095.120 VNĐ
-
25
90021GHB620 - Bu Lông 6X12 Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[25]90021GHB620
34.100 VNĐ
-
26
90021GHB670 - Bu Lông 6X22 Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[26]90021GHB670
34.100 VNĐ
-
27
90021GHB680 - Bu Lông 6X25 Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[27]90021GHB680
34.100 VNĐ
-
29
90021GHB710 - Bu Lông 6X32 Rebel 1100 ( 2022 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[29]90021GHB710
34.100 VNĐ
-
30
90101MR7006 - Vít Cb1000R ( 2023 )[30]90101MR7006
33.000 VNĐ
-
31
90114MCF006 - Bu Lông Cb1000R ( 2023 )[31]90114MCF006
94.600 VNĐ
-
32
90145MR8014 - Bu Lông 10X34 Cb1000R ( 2023 )[32]90145MR8014
110.000 VNĐ
-
33
-
34
-
35
90545300000 - Vòng Đệm Bu Lông Dầu Xe Ga, Xe Số[35]90545300000
9.900 VNĐ
-
36
90651MCF006 - Phanh Cài ( Phe Cài ) Cb1000R ( 2023 )[36]90651MCF006
34.100 VNĐ
-
37
91212422006 - Phớt ( Phốt ) O - Ring 14.8X2.4 Lead, Pcx, Sh Mode, Vision[37]91212422006
17.280 VNĐ
-
38
91355MG9006 - Phớt ( Phốt ) Cb1000R ( 2023 )[38]91355MG9006
41.040 VNĐ
-
39
93600040351G - Vít 4X35 Cb1000R ( 2023 )[39]93600040351G
9.900 VNĐ
-
40
938930401217 - Vít Có Đệm 4X12 Air Blade, Click, Future, Lead, Pcx, Sh, Sh Mode, Spacy, Vision, Wave[40]938930401217
5.400 VNĐ
-
41
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 14.712.660 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 40 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc