Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 50 CATALOGUE TEM / LOGO HONDA CB1000R (2023)

-
1
64210MKJD00 - Biểu Tượng Sản Phẩm Phải Cb1000R ( 2023 )[1]64210MKJD00
820.800 VNĐ
-
2
64310MKJD00 - Biểu Tượng Sản Phẩm Trái Cb1000R ( 2023 )[2]64310MKJD00
820.800 VNĐ
-
3
86102MKJE50ZA - Mác Chữ Honda 55Mm *Nh105* Cb1000R ( 2023 )[3]86102MKJE50ZA
90.720 VNĐ
-
4
86171MKJE90ZA - Tem Bình Xăng*Pb417* Cb1000R ( 2023 )[4]86171MKJE90ZA
518.400 VNĐ
-
4
86171MKJE90ZB - Tem Bình Xăng*Nhb01* Cb1000R ( 2023 )[4]86171MKJE90ZB
518.400 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.769.120 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 5 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
64210MKJD00 - Biểu Tượng Sản Phẩm Phải Cb1000R ( 2023 ) |
64210MKJD00 | 820.800 VNĐ |
|
||
2 |
64310MKJD00 - Biểu Tượng Sản Phẩm Trái Cb1000R ( 2023 ) |
64310MKJD00 | 820.800 VNĐ |
|
||
3 |
86102MKJE50ZA - Mác Chữ Honda 55Mm *Nh105* Cb1000R ( 2023 ) |
86102MKJE50ZA | 90.720 VNĐ |
|
||
4 |
86171MKJE90ZA - Tem Bình Xăng*Pb417* Cb1000R ( 2023 ) |
86171MKJE90ZA | 518.400 VNĐ |
|
||
4 |
86171MKJE90ZB - Tem Bình Xăng*Nhb01* Cb1000R ( 2023 ) |
86171MKJE90ZB | 518.400 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc