Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 50 CATALOGUE TÚI YÊN (SADDLEBAG) HONDA GOLDWING 2023

-
1
18366GW8670 - Đệm A Bảo Vệ Ống Xả ( Pô ) Goldwing ( 2023 )[1]18366GW8670
146.880 VNĐ
-
2
18422MR1000 - Bạc Đệm 8Mm Goldwing ( 2023 )[2]18422MR1000
44.000 VNĐ
-
3
19051KA3710 - Cao Su ( Caosu ) Két Tản Nhiệt ( Két Nước Làm Mát ) Goldwing ( 2023 )[3]19051KA3710
44.280 VNĐ
-
4
19052KA3710 - Bạc Đệm Két Tản Nhiệt ( Két Nước Làm Mát ) Goldwing ( 2023 )[4]19052KA3710
66.000 VNĐ
-
5
33741MKCA05 - Tấm Phản Quang Trước Phải Goldwing ( 2023 )[5]33741MKCA05
694.440 VNĐ
-
6
33742MKCA05 - Tấm Phản Quang Trước Trái Goldwing ( 2023 )[6]33742MKCA05
693.360 VNĐ
-
7
35380MKCA01 - Công Tắc Mở Nắp Bình Xăng Goldwing ( 2023 )[7]35380MKCA01
795.960 VNĐ
-
8
39500MKCA01 - Công Tắc Ghế Sau Goldwing ( 2023 )[8]39500MKCA01
1.445.040 VNĐ
-
9
50049046000 - Giắc Túi Gl1800 2018[9]50049046000
41.040 VNĐ
-
10
50317254000 - Chốt Túi Gl1800 2018[10]50317254000
39.960 VNĐ
-
11
50318041600 - Chốt Ghim Trên Nắp Ống Xả ( Pô ) Msx 125[11]50318041600
34.100 VNĐ
-
12
53190MEN670 - Tay Phanh ( Tay Thắng ) Làm Nóng Goldwing ( 2023 )[12]53190MEN670
380.160 VNĐ
-
13
-
14
77212965000 - Cao Su ( Caosu ) Yên Xe Gl1800 2018[14]77212965000
65.880 VNĐ
-
15
77234MKCC02 - Khóa Khẩn Cấp Goldwing ( 2023 )[15]77234MKCC02
1.010.900 VNĐ
-
16
80103MCJ750 - Bạc Đệm Chắn Bùn Sau ( Dè Sau ) Goldwing ( 2023 )[16]80103MCJ750
44.000 VNĐ
-
17
80201MCA000 - Cao Su ( Caosu ) Túi Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[17]80201MCA000
77.760 VNĐ
-
18
81254MN5000 - Giá Đỡ Nắp Túi Bên B Goldwing ( 2023 )[18]81254MN5000
43.200 VNĐ
-
19
81255MKCA00 - Cáp Túi Yên Goldwing ( 2023 )[19]81255MKCA00
281.880 VNĐ
-
20
81311MKCA00 - Thân Túi Yên Phải Goldwing ( 2023 )[20]81311MKCA00
14.439.600 VNĐ
-
24
81324MKCA00 - Tay Đòn A Túi Yên Goldwing ( 2023 )[24]81324MKCA00
300.240 VNĐ
-
25
81331MKCA00 - Tấm Túi Yên Phải Goldwing ( 2023 )[25]81331MKCA00
4.750.920 VNĐ
-
26
81336MKCA00 - Giắc 20 Goldwing ( 2023 )[26]81336MKCA00
71.280 VNĐ
-
27
81341MKCA00 - Nắp Trong Túi Yên Phải Goldwing ( 2023 )[27]81341MKCA00
4.654.800 VNĐ
-
28
81344MKCA00ZA - Ốp Túi Yên Phải Goldwing ( 2023 )[28]81344MKCA00ZA
1.041.120 VNĐ
-
29
81345MKCA01 - Cáp Túi Yên Khẩn Cấp Phải Goldwing ( 2023 )[29]81345MKCA01
451.440 VNĐ
-
30
81346MKCA01 - Cáp Túi Yên Khẩn Cấp Trái Goldwing ( 2023 )[30]81346MKCA01
307.800 VNĐ
-
31
81350MKCA00 - Cao Su ( Caosu ) Túi Yên Goldwing ( 2023 )[31]81350MKCA00
740.880 VNĐ
-
32
81351MKCA00 - Cao Su ( Caosu ) Túi Yên Sau Goldwing ( 2023 )[32]81351MKCA00
309.960 VNĐ
-
33
81359MKCA00 - Ốp Cách Nhiệt Túi Yên Phải Goldwing ( 2023 )[33]81359MKCA00
307.800 VNĐ
-
35
81362MKCA00 - Ốp Túi Yên Phải Goldwing ( 2023 )[35]81362MKCA00
734.400 VNĐ
-
36
81365MKCA01 - Tấm Bắt Túi Yên Phải Goldwing ( 2023 )[36]81365MKCA01
4.591.080 VNĐ
-
38
81393MKCA00ZD - Ốp Túi Yên Phải Trên Goldwing ( 2023 )[38]81393MKCA00ZD
3.403.080 VNĐ
-
38
81393MKCA00ZE - Ốp Túi Yên Phải Trên Goldwing ( 2023 )[38]81393MKCA00ZE
3.403.080 VNĐ
-
39
81395MKCA00 - Ốp Túi Yên Phải Goldwing ( 2023 )[39]81395MKCA00
413.640 VNĐ
-
40
81401MKCA00 - Chốt Bản Lề Túi Yên Goldwing ( 2023 )[40]81401MKCA00
63.800 VNĐ
-
41
81411MKCA00 - Thân Túi Yên Trái Goldwing ( 2023 )[41]81411MKCA00
14.439.600 VNĐ
-
44
81424MKCA00 - Thanh Kéo Túi Yên B Goldwing ( 2023 )[44]81424MKCA00
300.240 VNĐ
-
45
81431MKCA00 - Tấm Túi Yên Trái Goldwing ( 2023 )[45]81431MKCA00
4.750.920 VNĐ
-
46
81441MKCA00 - Nắp Trong Túi Yên Trái Goldwing ( 2023 )[46]81441MKCA00
4.654.800 VNĐ
-
47
81444MKCA00ZA - Ốp Nắp Túi Yên Trái Goldwing ( 2023 )[47]81444MKCA00ZA
1.041.120 VNĐ
-
48
81459MKCA00 - Ốp Cách Nhiệt Trái Goldwing ( 2023 )[48]81459MKCA00
307.800 VNĐ
-
49
81462MKCA00 - Ốp Túi Yên Trái Goldwing ( 2023 )[49]81462MKCA00
734.400 VNĐ
-
50
81465MKCA01 - Tấm Bắt Túi Yên Trái Goldwing ( 2023 )[50]81465MKCA01
4.591.080 VNĐ
-
52
81493MKCA00ZD - Ốp Túi Yên Trái Trên Goldwing ( 2023 )[52]81493MKCA00ZD
3.403.080 VNĐ
-
52
81493MKCA00ZE - Ốp Túi Yên Trái Trên Goldwing ( 2023 )[52]81493MKCA00ZE
3.403.080 VNĐ
-
53
81495MKCA00 - Ốp Túi Yên Trái Goldwing ( 2023 )[53]81495MKCA00
413.640 VNĐ
-
54
81501MKCA00 - Ốp Túi Yên Trung Tâm Sau Goldwing ( 2023 )[54]81501MKCA00
965.520 VNĐ
-
55
81502MKCA00 - Ốp Túi Yên Trung Tâm Sau Goldwing ( 2023 )[55]81502MKCA00
300.240 VNĐ
-
56
81504MKCA00 - Giá Đỡ Cáp Khẩn Cấp Túi Yên Goldwing ( 2023 )[56]81504MKCA00
130.680 VNĐ
-
61
82871671000 - Nút Bịt Kín, Lỗ Tháo Nước, 25M[61]82871671000
58.320 VNĐ
-
62
-
63
-
64
83590MKCA01 - Giảm Chấn Nắp Túi Yên Goldwing ( 2023 )[64]83590MKCA01
1.041.120 VNĐ
-
66
86811MKCJG0 - Biểu Tượng Goldwing 180Mm Goldwing ( 2023 )[66]86811MKCJG0
990.360 VNĐ
-
66
86811MKCA30 - Biểu Tượng Goldwing 180Mm Goldwing ( 2023 )[66]86811MKCA30
778.680 VNĐ
-
67
90001MG1000 - Vít 5X16 Goldwing ( 2023 )[67]90001MG1000
46.200 VNĐ
-
68
90006KC5000 - Bạc Đệm Chắn Bùn A Goldwing ( 2023 )[68]90006KC5000
66.000 VNĐ
-
69
90101MJJD30 - Vít 5X14 Goldwing ( 2023 )[69]90101MJJD30
50.600 VNĐ
-
70
90108KWR003 - Gu Giông, Thanh Chống Mở Cửa H Goldwing ( 2023 )[70]90108KWR003
93.500 VNĐ
-
71
90109MCA000 - Vít 6Mm Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[71]90109MCA000
61.600 VNĐ
-
72
90109SCK003 - Vít Bắt Trong Capô Goldwing ( 2023 )[72]90109SCK003
210.100 VNĐ
-
73
90111MGSD70 - Đai Ốc 5Mm Goldwing ( 2023 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[73]90111MGSD70
62.700 VNĐ
-
74
90112MJKN20 - Vít 5X12 Goldwing ( 2023 )[74]90112MJKN20
40.700 VNĐ
-
75
-
75
-
76
90121MJKN20 - Vít 5X12 Goldwing ( 2023 )[76]90121MJKN20
40.700 VNĐ
-
77
90301KE1003 - Đai Ốc M5 Goldwing ( 2023 )[77]90301KE1003
34.100 VNĐ
-
78
-
79
90501MCA000 - Bạc Đệm Túi Yên Goldwing ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2023 )[79]90501MCA000
94.600 VNĐ
-
80
90506430000 - Vòng Đệm Chắn Bùn Gl1800 2018[80]90506430000
49.500 VNĐ
-
81
-
82
90830T0T003 - Nút Bịt Chìm 30Mm Goldwing ( 2023 )[82]90830T0T003
76.680 VNĐ
-
83
9390124180 - Vít Tự Hãm 4X8 Gl1800 2018[83]9390124180
11.000 VNĐ
-
84
9390125380 - Vít 5X16 Gl1800 2018[84]9390125380
18.700 VNĐ
-
85
9390324220 - Vít Tự Ren 4X10 Future[85]9390324220
6.600 VNĐ
-
86
9390324280 - Vít Tự Ren, 4X10 Odyssey 2016[86]9390324280
12.100 VNĐ
-
87
9390325420 - Vít Tự Ren, 4X10[87]9390325420
11.000 VNĐ
-
88
9390332180 - Vít Tự Hãm 3X8 Gl1800 2018[88]9390332180
33.000 VNĐ
-
89
9391114480 - Vít Tự Hãm 4X16 Gl1800 2018[89]9391114480
9.900 VNĐ
-
90
9391325380 - Vít Tự Hãm 5X14 Msx 125[90]9391325380
13.200 VNĐ
-
91
-
92
9410105800 - Đệm Phẳng ( Long Đền ) 5Mm Sh 300[92]9410105800
19.800 VNĐ
-
93
9410108000 - Đệm Phẳng ( Long Đền ) 8Mm Dream, Future, Lead, Sh, Sh Mode, Vision, Wave[93]9410108000
5.500 VNĐ
-
94
9410304800 - Vòng Đệm 4Mm Gl1800 2018[94]9410304800
12.100 VNĐ
-
95
960010603200 - Bu Lông 6X32 Cub - C70, Dream, Future, Sh, Wave[95]960010603200
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 89.515.120 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 86 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc