Thông số
📁 Dưới đây là thông số của sản phẩm phụ tùng mà bạn đang xem, thông số được chúng tôi sàng lọc và chuyển đổi dữ liệu từ thông số kỹ thuật của hãng giúp khách hàng hiểu rõ nhất về sản phẩm. Nếu cần biết thêm thông tin vui lòng liên hệ chuyên viên tư vấn.
90463ML7000 - Vòng Đệm Kín 6.5Mm Winner 150 ( 06 / 2016 - 07 / 2019 ) , Msx 125, Sh 125 / Sh 150 ( 01 / 2020+ ) , Cb500X ( 2019+ ) , Cb300R ( 2018+ ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 11 / 2016 - 11 / 2019 ) , Air Blade 125 ( 11 / 2015 - 12 / 2019 ) , Sh Mode ( 05 / 2013 - 12 / 2018 ) , Sh 125 Và Sh 150 ( 09 / 2009 - 10 / 2016 ) , Msx 125 Sf, Dream 110, Rebel 300 ( Cmx300 ) , Sh Mode ( 07 / 2020+ ) , Air Blade 125 / Air Blade 150 ( 2020+ ) , Pcx ( 01 / 2018+ ) , Wave 110 Rsx ( 2014 - 2018 ) , Super Cub C125, Blade 110 ( 2016 ) , Future 125 Fi ( 2021+ ) , Blade 110 ( 10 / 2020+ ) , Wave Alpha 110 ( 2021+ ) , Lead 125 ( 07 / 2017 - 06 / 2019 ) , Lead 125 ( 02 / 2013 - 02 / 2015 ) , Click 110 ( 2006+ ) , Wave 110 Rsx K07 ( 2012 ) , Pcx 125 / Pcx 150 ( Ww125J Ww150J ) ( 2017 - 2020 ) , Pcx 160 K1Z ( 2021+ ) , Lead 125 ( 2022 ) , Winner X ( 2022+ ) ( K2P ) , Air Blade 125 K27A ( 2012 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2024 ) , Future 125 K73 ( 2020 ) , Air Blade 125 K27G ( 2014 ) , Wave Alpha 110 ( 2024 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Vario 160 ( 2023 ) , Air Blade 125 / Air Blade 160 K2Z K3A ( 2023+ ) , Cb300R ( 2019+ ) , Cbr150R ( 2021 ) , Future 125 ( 2015+ ) , Rebel 500 ( 2021 ) , Wave Rsx 110 ( 2019 ) , Pcx ( 2014 - 2017 ) , Winner X ( 07 / 2019+ ) , Pcx ( 08 / 2010 - 08 / 2012 ) , Wave 110 S ( 04 / 2009 - 04 / 2013 ) / Wave 110 Rs ( 04 / 2009 - 04 / 2013 ) / Wave 110 Rsx ( 09 / 2009 - 03 / 2012 ) , Cbr500R ( 2019 ) , Cbr500R ( 2021 ) , Rebel 500 ( 2023 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Wave 110 K03V ( 2014 ) , Wave 110 K89 ( 2017 ) , Lead 125 K12 ( 2019+ ) , Wave Rsx 110 Kww ( 2013 ) , Sh 125 / Sh 160 ( 2023 ) , Cb150R ( 2022 ) , Cb500F ( 2021+ ) , Cb500X ( 2021+ ) , Cb650R ( 2021 ) , Cb1000R ( 2023 ) , Air Blade 125 ( 12 / 2012 - 11 / 2015 ) , Pcx 125 K35A ( Ww125E ) ( 2013 )
Đơn trên 1 triệu (C4) | Đơn trên 10 triệu (C3) | Đơn trên 50 triệu (C2) | Đơn trên 100 triệu (C1) |
---|---|---|---|
6.210 VNĐ | 5.940 VNĐ | 5.670 VNĐ | 5.508 VNĐ |
39.13% | 45.45% | 52.38% | 56.86% |
CAM KẾT TỪ CHÚNG TÔI:
Thông số
📁 Dưới đây là thông số của sản phẩm phụ tùng mà bạn đang xem, thông số được chúng tôi sàng lọc và chuyển đổi dữ liệu từ thông số kỹ thuật của hãng giúp khách hàng hiểu rõ nhất về sản phẩm.
Để lại một bình luận
PHỤ TÙNG NÀY THUỘC CÁC BỘ CATALOGUE SAU:
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Để lại một bình luận