📁 Dưới đây là thông số của sản phẩm phụ tùng mà bạn đang xem, thông số được chúng tôi sàng lọc và chuyển đổi dữ liệu từ thông số kỹ thuật của hãng giúp khách hàng hiểu rõ nhất về sản phẩm. Nếu cần biết thêm thông tin vui lòng liên hệ chuyên viên tư vấn.
MODEL XE
AIR BLADE, FUTURE, LEAD, REBEL, SH MODE, VARIO, VISION, WAVE
MODEL CHI TIẾT
AIR BLADE 125, AIR BLADE 150, AIR BLADE 160, FUTURE 125, LEAD 125, REBEL 1100, SH MODE, VARIO 160, VISION 110, WAVE 110
MODEL VÀ DATE XE
AIR BLADE 125 (11/2015-12/2019), AIR BLADE 125 (12/2012-11/2015), AIR BLADE 125 / AIR BLADE 150 (2020+), AIR BLADE 125 / AIR BLADE 160 K2Z K3A (2023+), AIR BLADE 125 K27G (2014), FUTURE 125 (2015+), FUTURE 125 FI (2021+), FUTURE 125 K73 (2020), LEAD 125 (02/2013-02/2015), LEAD 125 (07/2017-06/2019), LEAD 125 (2022), LEAD 125 K12 (2019+), PCX 160 K1Z (2021+), REBEL 1100 (2022), REBEL 1100 (2023), SH MODE (05/2013-12/2018), SH MODE (07/2020+), VARIO 160 (2023), VISION 110 (09/2014+), VISION 110 (2021+), VISION 110 (2023), WAVE 110 K03V (2014), WAVE 110 RSX (2014-2018), WAVE RSX 110 (2019)
TÊN TRÊN TEM PHỤ TÙNG
Vít tự ren 5x20
TÊN QUỐC TẾ
(PO)5X20, SCREW, TAPPING
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
TCCS: 01|2008|HVN
TIÊU CHUẨN ĐÓNG GÓI (QTY / BOX)
300